Chuyển đến nội dung chính

Giới hạn tuổi thọ thiết kế và tần suất kiểm tra rotor tuabin khí Ge (Rotor teardown inspection)

Viết bài: Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

Việc kiểm tra tháo rời rotor (Rotor teardown inspection) là một phần của kế hoạch bảo dưỡng tiêu chuẩn cho các tuabin khí và cần được thực hiện theo các khoảng thời gian cụ thể do GE khuyến nghị. Mục đích bì này là xác định giới hạn tuổi thọ thiết kế (design life limits) và tần suất kiểm tra tháo rời cho rotor (teardown inspection intervals) của các model tuabin khí được liệt kê trong bài này.

Ảnh tháo vỏ máy tuabin khí GE FRAME 6B

Rotor là các bộ phận có năng lượng cao nhất trong tuabin khí, được thiết kế để hoạt động lâu dài trong môi trường ứng suất cao và nhiệt độ cao.

Tất cả rotor tuabin khí đều có tuổi thọ hữu hạn do hao mòn thông thường (normal wear and tear) của các bộ phận trong hệ thống. Tính toàn vẹn cấu trúc của vật liệu rotor giảm dần khi chịu các điều kiện khắc nghiệt hơn như nhiệt độ cao, áp lực cơ học, và chu kỳ khởi động/tắt máy. Các đĩa cánh tuabin (turbine wheels) là một trong những bộ phận quan trọng nhất vì hỏng hóc của chúng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tuabin khí, tài sản xung quanh và/hoặc nhân viên.

Yêu cầu bảo dưỡng và tân trang rotor bị ảnh hưởng bởi điều kiện vận hành như tải đỉnh (nhiệt độ đốt), điều kiện nhiệt rotor khi khởi động (khởi động lạnh hoặc khởi động nóng), nhiệt độ không gian bánh xe (wheel-space temperatures), và ngắt tải đột ngột (trip from load).

Dựa trên các tính toán phân tích, tuổi thọ thiết kế và khoảng thời gian kiểm tra tháo rời đầu tiên cho rotor của tuabin khí dùng trong ứng dụng Oil & Gas đã được xác định bằng Giờ vận hành quy đổi hoặc Giờ đốt quy đổi (Factored Fired Hours - FFH) hoặc Số lần khởi động quy đổi (Factored Fired Starts - FFS) như trong bảng sau:

Bảng 1: "Tóm tắt tuổi thọ thiết kế rotor"

Model GT

HP Rotor Design Life

LP Rotor Design Life


FFS

FFH

FFS

PGT5-1

100,000

3,000

Not Applicable

Not Applicable

PGT5-2 / MS1002D

100,000

3,000

100,000

3,000

PGT10 (3)

100,000

3,000

100,000

3,000

PGT16 (1)

(1)

(1)

100,000

3,000

PGT20 (1)

(1)

(1)

100,000

5,000

PGT21S (1)

(1)

(1)

100,000

5,000

PGT25 (1)

(1)

(1)

100,000

5,000

PGT25+ (1)

(1)

(1)

100,000

5,000

PGT25+G4 (1)

(1)

(1)

100,000

5,000

GE5-1

100,000

3,600

Not Applicable

Not Applicable

GE10-1

100,000

3,000

Not Applicable

Not Applicable

GE10-2

100,000

3,000

100,000

3,000

MS1002B

100,000

3,000

100,000

3,000

MS3002J, K (2)

200,000

5,000

200,000

5,000

MS5001N, P, PA (6)

200,000

5,000

Not Applicable

Not Applicable

MS5002B, C (2)

200,000

5,000

200,000

5,000

MS5002C Power Crystal

200,000

5,000

200,000

5,000

MS5002D (4)

100,000

5,000

200,000

5,000

MS5002D Power Crystal

200,000

5,000

200,000

5,000

MS5002E (5)

150,000

5,000

150,000

5,000

MS6001B (2)

200,000

5,000

Not Applicable

Not Applicable

MS7001EA (2)

200,000

5,000

Not Applicable

Not Applicable

MS9001E (2)

200,000

5,000

Not Applicable

Not Applicable

Ghi chú bảng 1:

1.      Rotor áp suất cao (HP Rotor) là một phần của máy phát khí dẫn động hàng không (aero-derivative gas generator); khoảng thời gian bảo dưỡng của chúng không được đề cập trong bảng này, mà được quy định trong các tài liệu O&M liên quan.

2.      Đối với các mẫu tuabin khí này, vui lòng tham khảo thêm GER3620 và TIL1576.

3.      Đối với mẫu tuabin khí này, vui lòng tham khảo thêm NIC 13.10.

4.      Đối với mẫu tuabin khí này, vui lòng tham khảo thêm NIC 12.07 và TEC 15.23.

5.      Đối với mẫu tuabin khí này, tuân theo kế hoạch kiểm tra theo NIC 16.01.

6.      Đối với các mẫu tuabin khí này, vui lòng tham khảo thêm GER3620, TIL1576 và NIC 13.26.

Cần biết thêm:

FFH thường được tính như sau:

FFH = Giờ Đốt Thực Tế × Hệ Số (Factor)

Hệ số này được xác định bởi nhà sản xuất dựa trên dữ liệu vận hành, chẳng hạn như:

  • Nhiệt độ đốt (Firing Temperature): Vận hành ở nhiệt độ cao hơn (peak load) làm tăng hệ số.
  • Chu kỳ khởi động/tắt máy: Khởi động nóng, nguội hoặc ngắt tải đột ngột (trip) có thể tăng mức độ căng thẳng.
  • Tải trọng: Chạy ở mức tải cao hơn baseload sẽ có hệ số lớn hơn.

Ví dụ: Nếu tuabin chạy 1,000 giờ ở điều kiện cơ bản (hệ số = 1), FFH = 1,000. Nhưng nếu chạy ở điều kiện tải đỉnh với nhiệt độ cao (hệ số = 1.5), FFH = 1,500, dù thời gian thực tế vẫn là 1,000 giờ.

FFS thường được tính như sau:

FFS = Số Lần Khởi Động Thực Tế × Hệ Số (Factor)

Hệ số được xác định bởi nhà sản xuất dựa trên các điều kiện cụ thể, bao gồm:

  • Loại khởi động:
    • Khởi động nguội (Cold Start): Sau khi tuabin ngừng hoạt động lâu (thường >48 giờ), nhiệt độ rotor giảm xuống gần nhiệt độ môi trường. Hệ số cao hơn (ví dụ: 2-3) do sự thay đổi nhiệt độ lớn.
    • Khởi động ấm (Warm Start): Sau vài giờ ngừng hoạt động (8-48 giờ), nhiệt độ rotor vẫn còn ấm. Hệ số trung bình (ví dụ: 1.5).
    • Khởi động nóng (Hot Start): Dưới 8 giờ sau khi dừng, nhiệt độ rotor còn cao. Hệ số thấp hơn (ví dụ: 1).
  • Ngắt tải đột ngột (Trip): Khi tuabin dừng khẩn cấp từ trạng thái tải cao, gây căng thẳng lớn, hệ số có thể rất cao (ví dụ: 5-10).
  • Tải trọng và tốc độ: Khởi động ở điều kiện tải đỉnh hoặc tốc độ cao có thể tăng hệ số.

Ví dụ: Nếu tuabin có 1,000 lần khởi động, trong đó 500 lần là khởi động lạnh (hệ số 2) và 500 lần là khởi động nóng (hệ số 1), thì:

  • FFS = (500 × 2) + (500 × 1) = 1,000 + 500 = 1,500 FFS.

 Khuyến nghị của GE Oil & Gas

GE Oil & Gas nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ giới hạn tuổi thọ thiết kế và khoảng thời gian kiểm tra tháo rời, bảo dưỡng theo Bảng 1: "Tóm tắt tuổi thọ thiết kế rotor". Việc không đáp ứng các yêu cầu này có thể khiến tuabin khí gặp nguy cơ hỏng hóc. Vượt quá tuổi thọ sử dụng của hệ thống rotor có thể dẫn đến hỏng các bộ phận, gây thiệt hại nghiêm trọng cho tuabin khí, tài sản xung quanh và/hoặc nhân viên.

Tuổi thọ thiết kế tối đa và/hoặc khoảng thời gian cho phép kiểm tra tháo rời và bảo dưỡng rotor của các tuabin khí liệt kê trên được xác định bằng Giờ vận hành quy đổi (FFH) hoặc Số lần khởi động quy đổi (FFS), tùy theo cái nào đến trước. Khi đạt đến khoảng thời gian kiểm tra tháo rời được khuyến nghị, tuabin khí cần được dừng lại và rotor phải được rút khỏi vận hành.

Đối với rotor sắp hoặc đã vượt quá giới hạn về giờ vận hành hoặc lần khởi động, GE Oil & Gas khuyến nghị liên hệ với GE để được tư vấn kỹ thuật và hướng dẫn thêm.

Chủ sở hữu/Người vận hành rotor vượt quá giới hạn tuổi thọ thiết kế mà quyết định không dừng đơn vị nên áp dụng các biện pháp sau:

  • Nhân viên không được đứng gần khu vực tuabin khi đang vận hành.
  • Trong trường hợp cần hoạt động khẩn cấp, nhân viên chỉ nên ở gần tuabin đang hoạt động trong thời gian ngắn nhất có thể.
  • Các biện pháp khác cần được xác định qua đánh giá tình huống tại chỗ với sự hỗ trợ của GE.

GE Oil & Gas đã xác định các chương trình kiểm tra cho rotor khi đạt khoảng thời gian kiểm tra tháo rời trong "Bảng Tóm tắt Tuổi Thọ Thiết Kế Rotor". Nhiều kỹ thuật được sử dụng để kiểm tra toàn diện rotor tuabin khí về các khuyết tật bề mặt và dưới bề mặt, bao gồm thẩm thấu, dòng xoáy và siêu âm, nên được thực hiện tại trung tâm dịch vụ GE Oil & Gas. Đội kiểm tra sử dụng thuật toán và dữ liệu vật liệu để phát hiện khuyết tật tiềm ẩn phát triển trong quá trình vận hành. Đánh giá tuổi thọ rotor được thực hiện dựa trên tình trạng thực tế của rotor, cấu hình đơn vị cụ thể, lịch sử vận hành và lịch sử bảo dưỡng trước đó tại khoảng thời gian kiểm tra.

Để lập kế hoạch và đảm bảo vận hành liên tục, GE Oil & Gas khuyến nghị giữ rotor dự phòng tại hiện trường.


Dịch vụ Kiểm tra và sửa chữa Teardown Inspection

Dịch vụ Quản lý Tuổi Thọ Rotor (Rotor Life Management - RLM) của Ge, tập trung vào đánh giá kỹ thuật, kiểm tra và sửa chữa tiên tiến để kéo dài tuổi thọ rotor vượt quá thiết kế ban đầu. Quy trình bao gồm kiểm tra không phá hủy, phân tích kỹ thuật dựa trên tình trạng rotor, và sửa chữa tại các trung tâm dịch vụ được chỉ định. Dịch vụ áp dụng cho một số mẫu tuabin khí Frame cụ thể và mang lại lợi ích như giảm chi phí, tránh thay thế rotor sớm, và kéo dài chu kỳ kiểm tra.

GE sẽ thực hiện kiểm tra rotor, bao gồm tháo rời và tháo hoàn toàn rotor, tại một Workshop dịch vụ được ủy quyền. Điều này cho phép phân tích kỹ lưỡng tất cả các bộ phận rotor trong cả phần máy nén và tuabin. Phân tích được thực hiện bởi một đội kiểm tra có kinh nghiệm, sử dụng các thuật toán tiên tiến và dữ liệu vật liệu để phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn dưới bề mặt có thể đã phát triển trong quá trình vận hành.

Các bộ phận kiểm tra, sẽ bao gồm:

  • Đĩa cánh/Bánh tuabin (Turbine wheels)
  • Trục (Shafts)
  • Đĩa trục máy nén (Compressor disks)
Cánh máy nén (compressor blades) thường được tháo ra để cho phép phân tích toàn diện các đĩa. Các cánh tuabin (turbine buckets), tấm che (cover plates) và các bộ phận tiêu hao (ốc vít, đai ốc, thanh liên kết, chốt giảm chấn) sẽ được bảo dưỡng hoặc thay thế theo đánh giá của Ge.

Tháo rời và kiểm tra không phá hủy

  • Kiểm tra kích thước (Dimensional inspection)
  • Thẩm thấu huỳnh quang (Fluorescent penetration - PT)
  • Kiểm tra độ cứng của đĩa tuabin và máy nén (Hardness test)
  • Kiểm tra hạt từ tính (MT)
  • Kiểm tra siêu âm (UT)
  • Kiểm tra siêu âm lỗ đĩa(Boresonic testing of disk bores)
  • Kiểm tra dòng xoáy (ECT)
  • Kiểm tra dòng xoáy mảng (Array eddy current testing - AECT)
  • Phân tích kim loại học/replica của đĩa tuabin và máy nén (Metallography/replication)

Sửa chữa và lắp ráp

  • Bảo dưỡng (lớp phủ - coating)
  • Sản xuất các bộ phận thay thế
  • Lắp ráp trở lại (Restacking)
  • Cân bằng (Balancing)

 ---

 Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Bảo trì dự đoán, (Predictive maintenance), là gì?

Bảo trì dự đoán, (Predictive maintenance), là gì? Nguồn: Wikipedia Biên dịch Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  baoduongcokhi.com. Xem thêm: Bảo trì (Maintenance) là gì? Bảo trì dựa trên tình trạng CBM (Condition-Based Mainienance) Bảo trì dựa trên tình trạng  (Condition-based maintenance CBM) là gì? Bảo trì tập trung vào độ tin cậy RCM: 9 nguyên tắc của chương trình bảo dưỡng phòng ngừa hiện đại (Full) . Định nghĩa bảo trì 4.0 Bảo trì dự đoán, được thiết kế để giúp xác định tình trạng của thiết bị đang sử dụng, nhằm ước tính thời điểm bảo trì nên được thực hiện. Cách tiếp cận này, hứa hẹn tiết kiệm chi phí, so với bảo trì phòng ngừa định kỳ, hoặc dựa trên thời gian, bởi vì các nhiệm vụ chỉ được thực hiện khi đã chắc chắn. Vì vậy, nó được coi là bảo trì dựa trên tình trạng được thực hiện, khi được đề xuất bởi các ước tính, về trạng thái xuống cấp của một hạng mục. Từ dự báo của bảo trì dự đoán, cho phép chúng ta lên kế hoạch và lich trình cho việc Bảo trì phục hồi thuận tiện, và n...

Bảo trì dựa trên tình trạng, (Condition-based maintenance CBM) là gì?

Bảo trì dựa trên tình trạng, (Condition-based maintenance CBM) Nguồn: Wikipedia Biên dịch Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  baoduongcokhi.com. Xem thêm: Bảo trì (Maintenance) là gì? Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) là gì? Bảo trì dựa trên tình trạng CBM (Condition-Based Mainienance) Bảo trì tập trung vào độ tin cậy RCM: 9 nguyên tắc của chương trình bảo dưỡng phòng ngừa hiện đại (Full) . Định nghĩa bảo trì 4.0 Thảo luận về thế hệ bảo trì thứ 4 Đo rung động trên động cơ điện Bảo trì dựa trên tình trạng, ( CBM ), được mô tả ngắn gọn, là bảo trì khi có nhu cầu. Mặc dù cũ hơn nhiều theo trình tự thời gian, Nó được coi là một phần hoặc thực hành bên trong lĩnh vực bảo trì dự đoán rộng hơn, và mới hơn, nơi các công nghệ AI mới, và khả năng kết nối được đưa vào hoạt động, và nơi từ viết tắt CBM, thường được sử dụng để mô tả “Giám sát dựa trên tình trạng”, hơn là việc bảo trì. Bảo trì CBM được thực hiện, sau khi một hoặc nhiều chỉ báo, cho thấy thiết bị sắp hỏng, hoặc hiệu suất thi...

Bảo trì tập trung vào độ tin cậy RCM: 9 nguyên tắc của chương trình bảo dưỡng phòng ngừa hiện đại (Full)

Các chương trình bảo trì hiệu quả nhất là có tính chuyển biến. Chúng đang thay đổi và cải tiến liên tục. Luôn tận dụng tốt hơn các nguồn lực khan hiếm của chúng ta. Luôn trở nên hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn những hư hỏng quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng ta. Khi cải tiến chương trình bảo trì, bạn cần hiểu rằng không phải tất cả các cải tiến đều có cùng một đòn bẩy: Thứ nhất , hãy tập trung vào việc loại bỏ các nội dung công việc bảo trì không cần thiết. Điều này giúp loại bỏ việc duy trì lao động và vật tư. Nhưng nó cũng giúp loại bỏ việc lập kế hoạch, lên lịch trình, quản lý và báo cáo về công việc bảo trì này. Nghe thêm bài khác bằng cách  Đăng ký kênh Podcast của Bảo Dưỡng Cơ Khí Thứ hai , thay đổi các nội dung công việc đại tu hoặc thay thế dựa trên thời gian thành các nội dung công việc dựa trên tình trạng. Thay vì thay thế một linh kiện sau nhiều giờ vận hành, hãy sử dụng kỹ thuật theo dõi tình trạng để đánh giá xem linh kiện đó...

BẢO TRÌ PHÒNG NGỪA (PREVENTIVE MAINTENANCE)

Giới thiệu Bảo trì phòng ngừa hay bảo trì ngăn ngừa là bất cứ một hoạt động nào được thực hiện để kéo dài tuổi thọ của thiết bị và tránh những hư hỏng trước thời hạn. Ví dụ: kiểm tra thiết bị, bôi trơn điều chỉnh máy và kiểm tra dự đoán (bảo trì dự đoán) và bảo trì định kỳ, thường là thay thế chi tiết. Kỹ thuật giám sát tình trạng Giám sát tình trạng là một quá trình xác định tình trạng của máy móc đang lúc hoạt động hay lúc ngừng hoạt động. Nếu một vấn đề nào đó được phát hiện thì thiết bị giám s...

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trụ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Nguyên lý hoạt động tuabin hơi (steam turbine)

Giới thiệu Tua bin hơi (steam turbine)  là loại máy biến đổi nhiệt năng sinh ra từ hơi có áp suất thành động năng sau đó chuyển hóa thành cơ năng làm trục quay. Trục này được kết nối với một máy phát điện ( Generator ) để sản xuất điện. Một phần rất lớn các yêu cầu về điện năng của thế giới được đáp ứng bởi các tuabin hơi nước này, có mặt trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và điện than. Riêng ở Mỹ, khoảng 88% điện năng được sản xuất bằng cách sử dụng các tuabin hơi nước. Tua bin hơi nước hiện đại đầu tiên được phát triển bởi Sir Charles A. Parsons vào năm 1884. Kể từ đó, rất nhiều cải tiến đáng kể đã được thực hiện về năng lực và hiệu quả sản xuất. Tua bin hơi nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện chu trình hỗn hợp . Trong các nhà máy này, tuabin khí tạo ra nhiệt và năng lượng từ khói thải có thể được tận dụng để sản xuất hơi nước để chạy tuabin hơi. Sự kết hợp của hai tuabin này với nhau giúp sản xuất điện có hiệu quả trong các nhà máy này. Về cơ bản, hiện na...

Các loại ổ trượt (Journal bearing)

Ổ trượt (Journal Bearing) là một bộ phận quan trọng trong các thiết bị quay như tuabin, máy nén, bơm, hộp số... Nhiệm vụ chính của ổ trượt là đỡ trục, chịu lực và duy trì vị trí trục trong khi thiết bị quay. Việc lựa chọn đúng loại ổ trượt ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị, độ ồn định và hiệu suất vận hành. Ổ trượt có loại trụ tròn hoặc loại chia 2 nửa. Hiện nay, hầu hết ổ trượt được thiết kế 2 nửa để dễ dàng tháo lắp bảo dưỡng. Thường thì toàn bộ tải của ổ trượt theo phương hướng xuống nên nửa ổ trên chỉ có tác dụng như nắp bảo vệ ổ trượt và chứa dầu. Xem thêm: Ổ trục Integral squeeze film damper (ISFD) là gì, nó hoạt động như thế nào? Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần mở đầu Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần 1 Các ổ trượt được phân loại như sau: 1.    Ổ trượt trụ tròn (plain Journal) Loại ổ trượt Đặc điểm kỹ thuật ...