(Bài viết tháng 11/12 năm 2024 của tạp chí Inspectioneering Journal.)
Biên dịch: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com
1-
Giới thiệu
Lò reforming sơ cấp (Primary Reformers) trong nhà máy amoniac đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất khí tổng hợp (Synthesis Gas), thành phần thiết yếu của quá trình tổng hợp amoniac theo Quy trình Haber-Bosch. Trong lò này, hydrocarbon phản ứng với hơi nước ở nhiệt độ cao từ 700°C (1292°F) đến 1000°C (1832°F) trong các ống chứa xúc tác, tạo ra hydro (H2) và carbon monoxide (CO). Hỗn hợp khí thu được, được gọi là khí công nghệ (process gas), sau đó đi qua ống góp đầu ra (outlet manifolds) và đường dẫn chuyển tiếp để vào lò Reforming thứ cấp (Secondary Reformers) tiếp tục quá trình chuyển hóa.
(Ghi
chú: Quy trình Haber-Bosch là một phương pháp công nghiệp quan trọng để
tổng hợp amoniac (NH₃) từ khí nitơ (N₂) và khí hydro (H₂) dưới điều
kiện nhiệt độ và áp suất cao. Đây là một phát minh mang tính cách mạng trong
ngành hóa học, được phát triển bởi Fritz Haber và Carl Bosch vào
đầu thế kỷ 20.)
Việc
duy trì hiệu suất và an toàn của lò reforming là điều tối quan trọng, đặc biệt
là đảm bảo tính toàn vẹn của ống góp đầu ra, nơi chịu tác động của nhiệt độ và ứng
suất cao. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vật liệu và các yếu tố thiết
kế nhằm giảm thiểu tập trung ứng suất. Các vật liệu được sử dụng phải chịu được
nhiệt độ cao và có khả năng chống biến dạng dão (creep) cũng như mỏi nhiệt
(thermal fatigue), trong đó thép hợp kim cao như 20Cr-32Ni-Nb thường được
chọn nhờ khả năng chống oxy hóa và biến dạng dão do nhiệt. Thiết kế cơ khí
chính xác là yếu tố then chốt, bao gồm việc xem xét đặc tính giãn nở nhiệt của
vật liệu và đảm bảo khả năng thích ứng của ống góp với sự giãn nở mà không tạo
ra ứng suất quá mức.
Các
vết nứt trên ống góp đầu ra có thể phát sinh do nhiều cơ chế khác nhau như mỏi
nhiệt (thermal fatigue), biến dạng dão (creep), nứt do ăn mòn ứng
suất (stress corrosion cracking – SCC) hoặc nứt do giãn ứng suất (stress
relaxation cracking – SRC).
- Mỏi
nhiệt xảy ra
do chu kỳ nung nóng và làm mát lặp đi lặp lại, dẫn đến sự hình thành và
lan rộng của vết nứt.
- Biến
dạng dão (creep)
xuất hiện khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, gây ra biến dạng vĩnh viễn
và nứt do biến dạng.
- SCC xảy ra khi có sự kết hợp giữa
môi trường ăn mòn và ứng suất kéo.
- SRC, còn được gọi là nứt do gia
nhiệt lại (reheat cracking) hoặc stress relief cracking, xảy ra khi
kim loại bị giãn ứng suất thông qua biến dạng ranh giới hạt trong phạm vi
nhiệt độ biến dạng (creep temperature range). Loại nứt này có thể
phát sinh trong quá trình xử lý nhiệt sau hàn (post-weld heat treatment
– PWHT) hoặc khi thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao trong thời gian
dài. SRC thường liên quan đến việc hàn các thành phần dày, kết cấu bị hạn
chế hoặc bị giới hạn chuyển động của thép không gỉ austenitic, thép không
gỉ ferritic, thép chịu nhiệt (Cr-Mo-V) và hợp kim nền niken. SRC xảy ra
trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) trong quá trình hàn, đôi khi trong quá
trình xử lý nhiệt sau hàn và cũng có thể xảy ra sau một thời gian dài hoạt
động ở nhiệt độ cao. Các cơ chế chính gây ra SRC bao gồm trượt biên hạt (grain boundary sliding) và nứt do dão (creep), bắt đầu và phát triển trong các hạt từ sự hình thành của
vùng không có kết tủa.
Các
hợp kim nền niken như Alloy 800H, 800HT và 22Cr-35Ni-Nb, thường được sử dụng
trong chế tạo ống góp đầu ra, cũng dễ bị ảnh hưởng bởi SRC. Nhiệt độ khởi phát
SRC thay đổi tùy theo hợp kim cụ thể và kích thước hạt của nó, đặc biệt phổ biến
trong các thành phần có thành dày. Kiểm soát chặt chẽ các thông số xử lý nhiệt
và lựa chọn hợp kim có kích thước hạt phù hợp có thể giảm nguy cơ SRC, đặc biệt
đối với các thành phần dày.
2-
Kỹ thuật kiểm tra
Việc
phát hiện các vấn đề liên quan đến ống góp đầu ra sử dụng nhiều kỹ thuật kiểm
tra khác nhau:
- Kiểm
tra trực quan (visual inspection) giúp xác định các vết nứt bề mặt và hư hỏng
có thể nhìn thấy.
- Phương
pháp kiểm tra không phá hủy (Nondestructive Testing – NDT) như kiểm tra siêu âm (Ultrasonic
Testing – UT), kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (Radiographic Testing –
RT) và kiểm tra thẩm thấu thuốc nhuộm (Dye Penetrant Testing – PT)
giúp phát hiện các khuyết tật bề mặt và bên trong.
- UT sử dụng sóng âm tần số cao để
phát hiện các khuyết tật bên trong.
- RT dùng tia X hoặc tia gamma để
chụp ảnh cấu trúc bên trong của ống góp (xem hình 1)
- PT áp dụng dung dịch thẩm thấu lên bề mặt vật liệu, dung dịch này thấm vào các vết nứt nhỏ và làm chúng hiển thị rõ ràng.(Xem hình 2,3).
Hình
1. Kết quả chụp RT cho thấy các tín hiệu bất thường tại mối hàn chữ T của ống
góp đầu ra với bộ mở rộng (hình nón). Ảnh chụp năm 2016.
Ngoài
ra, đối với các vật liệu ống góp đầu ra đã sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt
độ cao, các phương pháp kiểm tra truyền thống cần được bổ sung bằng đánh giá sức
khỏe tổng thể. Điều này bao gồm:
- Đánh giá cấu trúc tế vi bằng kính hiển vi quang học và điện tử quét. Xem hình 4.
- Các
thử nghiệm cơ học
như đo độ cứng vi mô (microhardness), thử nghiệm biến dạng tăng tốc
(accelerated creep testing),...
- Phân
tích tham số Larson-Miller (Larson-Miller Parameter – LMP) để dự đoán tuổi thọ còn lại của
vật liệu trong điều kiện chịu ứng suất và nhiệt độ cao.
3-
Biện pháp phòng ngừa
Các
biện pháp phòng ngừa và quy trình sửa chữa đóng vai trò quan trọng trong việc
duy trì tính toàn vẹn của ống góp đầu ra.
- Nâng
cấp vật liệu
lên các hợp kim có hiệu suất cao hơn, chịu nhiệt tốt hơn và chống biến dạng,
mỏi nhiệt sẽ giúp giảm nguy cơ nứt gãy.
- Khi
cần sửa chữa,
việc tuân thủ các quy trình hàn đúng cách là rất quan trọng, bao gồm:
- Chọn
vật liệu hàn có tính chất tương đương hoặc cao hơn vật liệu gốc.
- Thực
hiện PWHT để giảm ứng suất dư sau khi hàn.
- Đối
với các vết nứt nhỏ, có thể sửa chữa tại chỗ bằng cách mài vết nứt và hàn
lại với vật liệu thích hợp.
- Cải
tiến thiết kế,
như lắp đặt giá đỡ linh hoạt, giúp ống góp thích ứng với giãn nở nhiệt, giảm
ứng suất.
- Tích
hợp các đặc điểm giảm ứng suất,
như bo tròn các góc và tạo bề mặt chuyển tiếp mượt mà để hạn chế sự khởi
phát của vết nứt.
- Giám
sát nhiệt độ
của ống góp giúp phát hiện điểm nóng và các khu vực có nguy cơ bị mỏi nhiệt
cao.
4-
Tiêu chuẩn và hướng dẫn
Các
hướng dẫn về vật liệu, chế tạo và sửa chữa ống góp đầu ra của lò reforming
hydro được quy định trong Báo cáo kỹ thuật API 942-A (API Technical Report
942-A). Báo cáo này cung cấp:
- Các
thực tiễn tốt nhất trong lựa chọn vật liệu, thiết kế cơ khí và kỹ thuật
hàn.
- Các
nghiên cứu điển hình về các dạng hư hỏng phổ biến của ống góp đầu ra.
- Đồ
thị ứng suất-biến dạng (stress-rupture curves) của các hợp kim thường dùng
trong lò reforming, giúp đánh giá hiệu suất vật liệu khi hoạt động lâu dài
ở nhiệt độ cao.
5-
Kết luận
Việc
đảm bảo tính toàn vẹn (integrity) của ống góp đầu ra trong lò reforming
sơ cấp (primary reformers) tại nhà máy amoniac là yếu tố quan trọng để duy trì
hiệu suất và an toàn vận hành.
- Kiểm
tra định kỳ bằng
các kỹ thuật NDT tiên tiến giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm vật liệu.
- Áp
dụng biện pháp phòng ngừa
như chọn vật liệu chịu nhiệt tốt, cải tiến thiết kế, giám sát nhiệt độ và ứng
suất giúp kéo dài tuổi thọ của ống góp.
- Tuân
thủ các tiêu chuẩn ngành,
đặc biệt là API 942-A, giúp tối ưu hóa quá trình bảo trì và giảm thiểu rủi
ro hư hỏng.
Cách
tiếp cận toàn diện này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất amoniac, đồng thời
đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hệ thống lò reforming.
Nói thêm:
Haber-Bosch
process là gì
Quy
trình Haber-Bosch
là một phương pháp công nghiệp quan trọng để tổng hợp amoniac (NH₃) từ khí
nitơ (N₂) và khí hydro (H₂) dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Đây là
một phát minh mang tính cách mạng trong ngành hóa học, được phát triển bởi Fritz
Haber và Carl Bosch vào đầu thế kỷ 20.
Nguyên
lý của quy trình Haber-Bosch
Phản
ứng hóa học chính diễn ra như sau:
N2+3H2 ⇌ 2NH3
Quá
trình này cần:
- Nhiệt
độ cao: Khoảng
400 - 500°C.
- Áp
suất cao: Khoảng
150 - 300 bar.
- Chất
xúc tác: Thường
là sắt (Fe) có pha thêm các nguyên tố như kali (K), nhôm (Al), hoặc
molypden (Mo) để tăng hiệu suất phản ứng.
Các
bước chính trong quy trình Haber-Bosch
- Chuẩn
bị nguyên liệu:
- Khí
nitơ (N₂) được
lấy từ không khí bằng phương pháp chưng cất phân đoạn.
- Khí
hydro (H₂)
thường được sản xuất từ hơi nước và khí tự nhiên (CH₄) thông qua
quá trình cải cách hơi nước (steam reforming).
- Tổng
hợp amoniac:
- Hỗn
hợp N₂ và H₂ được nén ở áp suất cao, đi qua hệ thống phản ứng với chất
xúc tác sắt ở nhiệt độ và áp suất thích hợp.
- Chỉ
một phần nhỏ N₂ và H₂ chuyển hóa thành NH₃ do phản ứng thuận
nghịch.
- Hỗn
hợp khí sau phản ứng được làm lạnh để NH₃ ngưng tụ thành lỏng, còn
khí N₂ và H₂ dư được hồi lưu để tiếp tục phản ứng.
- Thu
hồi amoniac:
- Amoniac
lỏng sau khi ngưng tụ sẽ được tách ra và sử dụng trong nhiều ứng dụng
công nghiệp.
Ứng
dụng của quy trình Haber-Bosch
- Sản
xuất phân bón:
NH₃ là nguyên liệu chính để tạo ra phân đạm (NH₄NO₃, (NH₂)₂CO),
đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp.
- Sản
xuất hóa chất công nghiệp:
NH₃ được dùng trong sản xuất axit nitric (HNO₃), ure, hydrazin,
v.v.
- Ứng
dụng trong ngành lạnh:
NH₃ là chất làm lạnh hiệu quả trong các hệ thống điều hòa công nghiệp.
Tầm quan trọng của quy trình Haber-Bosch
Quy
trình này đã giúp tăng đáng kể sản lượng lương thực toàn cầu nhờ việc
cung cấp nguồn phân bón dồi dào. Tuy nhiên, nó cũng tiêu tốn nhiều năng lượng
và phát thải CO₂, dẫn đến các tác động môi trường đáng kể. Do đó, ngày nay, các
nghiên cứu đang tập trung vào công nghệ sản xuất amoniac xanh (green
ammonia) bằng năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính.
Công
nghệ sản xuất NH3 của Haldor topsoe
Haldor
Topsoe là một trong những công ty hàng đầu thế giới về công nghệ sản xuất
amoniac, và quy trình của họ có một số điểm khác biệt so với công nghệ
Haber-Bosch tiêu chuẩn. Dưới đây là một số đặc điểm chính của công nghệ Haldor
Topsoe:
1.
Hiệu suất cải thiện so với Haber-Bosch truyền thống
- Sử
dụng chất xúc tác tiên tiến:
Haldor Topsoe phát triển các dòng xúc tác KM1, KM111, KM112 giúp
tăng hiệu suất tổng hợp amoniac và giảm tiêu hao năng lượng.
- Thiết
kế tối ưu hệ thống lò phản ứng:
Công nghệ của Haldor Topsoe có thể sử dụng Reactor Radial Flow giúp
cải thiện sự phân bố dòng khí, tăng hiệu suất phản ứng và giảm áp suất sụt.
2.
Công nghệ cải tiến trong reforming
- Primary
Reformer:
Dùng công nghệ HTER (Topsoe Exchange Reformer) giúp cải thiện hiệu
quả sử dụng nhiên liệu và giảm phát thải CO₂.
- Secondary
Reformer: Thiết
kế tối ưu giúp giảm tiêu hao hydro dư thừa và tối ưu hóa tỷ lệ khí N₂/H₂.
3.
Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải CO₂
- Sử
dụng công nghệ heat integration
để tận dụng nhiệt từ các quá trình phản ứng, giảm tiêu hao nhiên liệu.
- Tích
hợp quá trình xử lý CO₂:
Công nghệ Haldor Topsoe thường kết hợp hệ thống thu hồi CO₂ để tái sử dụng
trong sản xuất ure hoặc giảm phát thải khí nhà kính.
4.
Điều khiển và tự động hóa
- Công
nghệ của Haldor Topsoe có hệ thống điều khiển Advanced Process Control
(APC) giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm biến động và nâng cao độ
ổn định của nhà máy.
Sự khác nhau giữa quy trình Haber-Bosch và Haldor Topsoe
Công
nghệ của Haldor Topsoe thực chất vẫn dựa trên nền tảng của quy trình
Haber-Bosch, nhưng đã được phát triển và cải tiến để nâng cao hiệu suất, tiết
kiệm năng lượng và giảm phát thải.
1.
Mối liên hệ giữa Haber-Bosch và công nghệ Haldor Topsoe
- Haber-Bosch là nền tảng chung cho hầu hết
các công nghệ sản xuất amoniac hiện đại, bao gồm cả công nghệ của Topsoe.
- Quy
trình Haber-Bosch ban đầu do Fritz Haber phát minh và Carl Bosch
thương mại hóa vào đầu thế kỷ 20, với nguyên tắc chính là tổng hợp NH₃ từ N₂
và H₂ dưới áp suất cao (~150-350 bar) và nhiệt độ cao (~400-500°C) với
sự có mặt của chất xúc tác sắt.
- Haldor
Topsoe đã kế
thừa nguyên lý này nhưng tối ưu hóa từng bước của quá trình, từ reforming,
tổng hợp NH₃, đến quản lý nhiệt để tăng hiệu suất và giảm tiêu hao
năng lượng.
2.
Các cải tiến của Haldor Topsoe so với Haber-Bosch truyền thống
a.
Cải tiến quá trình reforming (sản xuất khí tổng hợp H₂ và N₂)
- Topsoe
Exchange Reformer (HTER)
giúp tận dụng nhiệt tốt hơn so với reformer truyền thống.
- Sử
dụng xúc tác nickel hiệu suất cao trong quá trình steam methane
reforming (SMR) để giảm tiêu hao nhiên liệu.
b.
Cải tiến tổng hợp NH₃
- Sử
dụng xúc tác tiên tiến (KM1, KM111, KM112) thay vì xúc tác sắt truyền thống,
giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm áp suất cần thiết.
- Thiết
kế reactor dạng radial flow,
giúp tối ưu hóa dòng khí đi qua lớp xúc tác, giảm sụt áp và tiết kiệm năng
lượng.
c.
Tối ưu hóa nhiệt và tiết kiệm năng lượng
- Hệ
thống Heat Integration:
Haldor Topsoe tận dụng nhiệt sinh ra từ phản ứng tổng hợp NH₃ để gia nhiệt
các dòng khí, giảm tiêu hao nhiên liệu.
- Giảm
phát thải CO₂:
Một số thiết kế của Topsoe tích hợp quá trình thu hồi CO₂ để tái sử dụng
trong sản xuất phân ure hoặc giảm phát thải khí nhà kính.
3.
Kết luận
Haldor
Topsoe không phát triển một công nghệ hoàn toàn mới tách biệt khỏi
Haber-Bosch, mà thay vào đó, họ cải tiến sâu trên nền tảng của quy trình
này để làm cho nó hiệu quả hơn, ít tiêu tốn năng lượng hơn và thân thiện với
môi trường hơn.
Thông tin về Báo cáo kỹ thuật API 942-A,
APITechnical Report 942-A
được phát hành lần đầu vào tháng 6 năm 2014 bởi Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American
Petroleum Institute - API). Tiêu chuẩn này tập trung vào các vấn đề liên quan đến
vật liệu, chế tạo và sửa chữa cho các ống nối (pigtails) và ống góp (manifolds)
tại đầu ra của lò reforming hydro. Các thành phần này thường hoạt động ở nhiệt
độ cao, trong khoảng từ 750°C đến 950°C (1382°F đến 1742°F), và do đó có thể chịu
các hư hỏng như biến dạng do nhiệt độ cao (creep), thư giãn ứng suất (stress
relaxation), ăn mòn nóng (hot corrosion) và mỏi nhiệt (thermal fatigue).
Mục
tiêu của báo cáo này là cung cấp hướng dẫn về lựa chọn vật liệu, quy trình hàn,
thiết kế cơ khí và các phương pháp sửa chữa nhằm đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ
cho các thành phần quan trọng này trong lò reforming hydro và khí tổng hợp. Báo
cáo cũng bao gồm các nghiên cứu trường hợp về các vấn đề suy giảm và nứt gãy
trong quá trình vận hành, từ đó rút ra bài học và khuyến nghị cho việc thiết kế
và bảo trì.
Việc
tuân thủ các hướng dẫn trong API TR 942-A có thể giúp các nhà vận hành lò
reforming nâng cao hiệu suất, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của
thiết bị.
Tìm
đọc: API
Technical Report 942-A, 2014 “Materials, Fabrication, and Repair Considerations
for Hydrogen Reformer Furnace Outlet Pigtails and Manifold” First Edition,
American Petroleum Institute.
----
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.