Chuyển đến nội dung chính

Đảm bảo tính toàn vẹn của ống góp đầu ra lò Reforming sơ cấp tại nhà máy amoniac

(Bài viết tháng 11/12 năm 2024 của tạp chí Inspectioneering Journal.)

Biên dịch: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com

1- Giới thiệu

Lò reforming sơ cấp (Primary Reformers) trong nhà máy amoniac đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất khí tổng hợp (Synthesis Gas), thành phần thiết yếu của quá trình tổng hợp amoniac theo Quy trình Haber-Bosch. Trong lò này, hydrocarbon phản ứng với hơi nước ở nhiệt độ cao từ 700°C (1292°F) đến 1000°C (1832°F) trong các ống chứa xúc tác, tạo ra hydro (H2) và carbon monoxide (CO). Hỗn hợp khí thu được, được gọi là khí công nghệ (process gas), sau đó đi qua ống góp đầu ra (outlet manifolds) và đường dẫn chuyển tiếp để vào lò Reforming thứ cấp (Secondary Reformers) tiếp tục quá trình chuyển hóa.

(Ghi chú: Quy trình Haber-Bosch là một phương pháp công nghiệp quan trọng để tổng hợp amoniac (NH₃) từ khí nitơ (N₂) và khí hydro (H₂) dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Đây là một phát minh mang tính cách mạng trong ngành hóa học, được phát triển bởi Fritz HaberCarl Bosch vào đầu thế kỷ 20.)


Outlet Manifolds of Primary Reformers

Việc duy trì hiệu suất và an toàn của lò reforming là điều tối quan trọng, đặc biệt là đảm bảo tính toàn vẹn của ống góp đầu ra, nơi chịu tác động của nhiệt độ và ứng suất cao. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vật liệu và các yếu tố thiết kế nhằm giảm thiểu tập trung ứng suất. Các vật liệu được sử dụng phải chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống biến dạng dão (creep) cũng như mỏi nhiệt (thermal fatigue), trong đó thép hợp kim cao như 20Cr-32Ni-Nb thường được chọn nhờ khả năng chống oxy hóa và biến dạng dão do nhiệt. Thiết kế cơ khí chính xác là yếu tố then chốt, bao gồm việc xem xét đặc tính giãn nở nhiệt của vật liệu và đảm bảo khả năng thích ứng của ống góp với sự giãn nở mà không tạo ra ứng suất quá mức.

Các vết nứt trên ống góp đầu ra có thể phát sinh do nhiều cơ chế khác nhau như mỏi nhiệt (thermal fatigue), biến dạng dão (creep), nứt do ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking – SCC) hoặc nứt do giãn ứng suất (stress relaxation cracking – SRC).

  • Mỏi nhiệt xảy ra do chu kỳ nung nóng và làm mát lặp đi lặp lại, dẫn đến sự hình thành và lan rộng của vết nứt.
  • Biến dạng dão (creep) xuất hiện khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, gây ra biến dạng vĩnh viễn và nứt do biến dạng.
  • SCC xảy ra khi có sự kết hợp giữa môi trường ăn mòn và ứng suất kéo.
  • SRC, còn được gọi là nứt do gia nhiệt lại (reheat cracking) hoặc stress relief cracking, xảy ra khi kim loại bị giãn ứng suất thông qua biến dạng ranh giới hạt trong phạm vi nhiệt độ biến dạng (creep temperature range). Loại nứt này có thể phát sinh trong quá trình xử lý nhiệt sau hàn (post-weld heat treatment – PWHT) hoặc khi thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao trong thời gian dài. SRC thường liên quan đến việc hàn các thành phần dày, kết cấu bị hạn chế hoặc bị giới hạn chuyển động của thép không gỉ austenitic, thép không gỉ ferritic, thép chịu nhiệt (Cr-Mo-V) và hợp kim nền niken. SRC xảy ra trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) trong quá trình hàn, đôi khi trong quá trình xử lý nhiệt sau hàn và cũng có thể xảy ra sau một thời gian dài hoạt động ở nhiệt độ cao. Các cơ chế chính gây ra SRC bao gồm trượt biên hạt (grain boundary sliding) và nứt do dão (creep), bắt đầu và phát triển trong các hạt từ sự hình thành của vùng không có kết tủa.

Các hợp kim nền niken như Alloy 800H, 800HT và 22Cr-35Ni-Nb, thường được sử dụng trong chế tạo ống góp đầu ra, cũng dễ bị ảnh hưởng bởi SRC. Nhiệt độ khởi phát SRC thay đổi tùy theo hợp kim cụ thể và kích thước hạt của nó, đặc biệt phổ biến trong các thành phần có thành dày. Kiểm soát chặt chẽ các thông số xử lý nhiệt và lựa chọn hợp kim có kích thước hạt phù hợp có thể giảm nguy cơ SRC, đặc biệt đối với các thành phần dày.

2- Kỹ thuật kiểm tra

Việc phát hiện các vấn đề liên quan đến ống góp đầu ra sử dụng nhiều kỹ thuật kiểm tra khác nhau:

  • Kiểm tra trực quan (visual inspection) giúp xác định các vết nứt bề mặt và hư hỏng có thể nhìn thấy.
  • Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Nondestructive Testing – NDT) như kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing – UT), kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (Radiographic Testing – RT) và kiểm tra thẩm thấu thuốc nhuộm (Dye Penetrant Testing – PT) giúp phát hiện các khuyết tật bề mặt và bên trong.
    • UT sử dụng sóng âm tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong.
    • RT dùng tia X hoặc tia gamma để chụp ảnh cấu trúc bên trong của ống góp (xem hình 1)
    • PT áp dụng dung dịch thẩm thấu lên bề mặt vật liệu, dung dịch này thấm vào các vết nứt nhỏ và làm chúng hiển thị rõ ràng.(Xem hình 2,3).

Hình 1. Kết quả chụp RT cho thấy các tín hiệu bất thường tại mối hàn chữ T của ống góp đầu ra với bộ mở rộng (hình nón). Ảnh chụp năm 2016.

Hình 2. Các chỉ thị quan sát được trong kiểm tra thẩm thấu (PT) tại mối hàn chữ T của ống góp đầu ra với bộ mở rộng (hình nón). Vật liệu: 20Cr-32Ni-Nb; Năm chế tạo: 2000. Ảnh chụp năm 2016.

Hình 3. Các chỉ thị được phát hiện trên vùng kim loại cơ bản lân cận (phía pigtail) trong kiểm tra thẩm thấu (PT) tại mối hàn giữa ống góp đầu ra và pigtail.

Hình 4. Mẫu vật lấy từ ống góp đầu ra của lò reforming sơ cấp, chế tạo năm 2000, để phục vụ đánh giá tổ chức kim loại và xác định tuổi thọ còn lại.

Ngoài ra, đối với các vật liệu ống góp đầu ra đã sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao, các phương pháp kiểm tra truyền thống cần được bổ sung bằng đánh giá sức khỏe tổng thể. Điều này bao gồm:

  • Đánh giá cấu trúc tế vi bằng kính hiển vi quang học và điện tử quét. Xem hình 4.
  • Các thử nghiệm cơ học như đo độ cứng vi mô (microhardness), thử nghiệm biến dạng tăng tốc (accelerated creep testing),...
  • Phân tích tham số Larson-Miller (Larson-Miller Parameter – LMP) để dự đoán tuổi thọ còn lại của vật liệu trong điều kiện chịu ứng suất và nhiệt độ cao.

3- Biện pháp phòng ngừa

Các biện pháp phòng ngừa và quy trình sửa chữa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của ống góp đầu ra.

  • Nâng cấp vật liệu lên các hợp kim có hiệu suất cao hơn, chịu nhiệt tốt hơn và chống biến dạng, mỏi nhiệt sẽ giúp giảm nguy cơ nứt gãy.
  • Khi cần sửa chữa, việc tuân thủ các quy trình hàn đúng cách là rất quan trọng, bao gồm:
    • Chọn vật liệu hàn có tính chất tương đương hoặc cao hơn vật liệu gốc.
    • Thực hiện PWHT để giảm ứng suất dư sau khi hàn.
    • Đối với các vết nứt nhỏ, có thể sửa chữa tại chỗ bằng cách mài vết nứt và hàn lại với vật liệu thích hợp.
  • Cải tiến thiết kế, như lắp đặt giá đỡ linh hoạt, giúp ống góp thích ứng với giãn nở nhiệt, giảm ứng suất.
  • Tích hợp các đặc điểm giảm ứng suất, như bo tròn các góc và tạo bề mặt chuyển tiếp mượt mà để hạn chế sự khởi phát của vết nứt.
  • Giám sát nhiệt độ của ống góp giúp phát hiện điểm nóng và các khu vực có nguy cơ bị mỏi nhiệt cao.

4- Tiêu chuẩn và hướng dẫn

Các hướng dẫn về vật liệu, chế tạo và sửa chữa ống góp đầu ra của lò reforming hydro được quy định trong Báo cáo kỹ thuật API 942-A (API Technical Report 942-A). Báo cáo này cung cấp:

  • Các thực tiễn tốt nhất trong lựa chọn vật liệu, thiết kế cơ khí và kỹ thuật hàn.
  • Các nghiên cứu điển hình về các dạng hư hỏng phổ biến của ống góp đầu ra.
  • Đồ thị ứng suất-biến dạng (stress-rupture curves) của các hợp kim thường dùng trong lò reforming, giúp đánh giá hiệu suất vật liệu khi hoạt động lâu dài ở nhiệt độ cao.

5- Kết luận

Việc đảm bảo tính toàn vẹn (integrity) của ống góp đầu ra trong lò reforming sơ cấp (primary reformers) tại nhà máy amoniac là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất và an toàn vận hành.

  • Kiểm tra định kỳ bằng các kỹ thuật NDT tiên tiến giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm vật liệu.
  • Áp dụng biện pháp phòng ngừa như chọn vật liệu chịu nhiệt tốt, cải tiến thiết kế, giám sát nhiệt độ và ứng suất giúp kéo dài tuổi thọ của ống góp.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, đặc biệt là API 942-A, giúp tối ưu hóa quá trình bảo trì và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

Cách tiếp cận toàn diện này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất amoniac, đồng thời đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hệ thống lò reforming.

Nói thêm:

Haber-Bosch process là gì

Quy trình Haber-Bosch là một phương pháp công nghiệp quan trọng để tổng hợp amoniac (NH₃) từ khí nitơ (N₂) và khí hydro (H₂) dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Đây là một phát minh mang tính cách mạng trong ngành hóa học, được phát triển bởi Fritz HaberCarl Bosch vào đầu thế kỷ 20.

Nguyên lý của quy trình Haber-Bosch

Phản ứng hóa học chính diễn ra như sau:

N2+3H2  2NH3 ​

Quá trình này cần:

  • Nhiệt độ cao: Khoảng 400 - 500°C.
  • Áp suất cao: Khoảng 150 - 300 bar.
  • Chất xúc tác: Thường là sắt (Fe) có pha thêm các nguyên tố như kali (K), nhôm (Al), hoặc molypden (Mo) để tăng hiệu suất phản ứng.

Các bước chính trong quy trình Haber-Bosch

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Khí nitơ (N₂) được lấy từ không khí bằng phương pháp chưng cất phân đoạn.
    • Khí hydro (H₂) thường được sản xuất từ hơi nước và khí tự nhiên (CH₄) thông qua quá trình cải cách hơi nước (steam reforming).
  2. Tổng hợp amoniac:
    • Hỗn hợp N₂ và H₂ được nén ở áp suất cao, đi qua hệ thống phản ứng với chất xúc tác sắt ở nhiệt độ và áp suất thích hợp.
    • Chỉ một phần nhỏ N₂ và H₂ chuyển hóa thành NH₃ do phản ứng thuận nghịch.
    • Hỗn hợp khí sau phản ứng được làm lạnh để NH₃ ngưng tụ thành lỏng, còn khí N₂ và H₂ dư được hồi lưu để tiếp tục phản ứng.
  3. Thu hồi amoniac:
    • Amoniac lỏng sau khi ngưng tụ sẽ được tách ra và sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng của quy trình Haber-Bosch

  • Sản xuất phân bón: NH₃ là nguyên liệu chính để tạo ra phân đạm (NH₄NO₃, (NH₂)₂CO), đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp.
  • Sản xuất hóa chất công nghiệp: NH₃ được dùng trong sản xuất axit nitric (HNO₃), ure, hydrazin, v.v.
  • Ứng dụng trong ngành lạnh: NH₃ là chất làm lạnh hiệu quả trong các hệ thống điều hòa công nghiệp.

Tầm quan trọng của quy trình Haber-Bosch

Quy trình này đã giúp tăng đáng kể sản lượng lương thực toàn cầu nhờ việc cung cấp nguồn phân bón dồi dào. Tuy nhiên, nó cũng tiêu tốn nhiều năng lượng và phát thải CO₂, dẫn đến các tác động môi trường đáng kể. Do đó, ngày nay, các nghiên cứu đang tập trung vào công nghệ sản xuất amoniac xanh (green ammonia) bằng năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính.

Công nghệ sản xuất NH3 của Haldor topsoe

Haldor Topsoe là một trong những công ty hàng đầu thế giới về công nghệ sản xuất amoniac, và quy trình của họ có một số điểm khác biệt so với công nghệ Haber-Bosch tiêu chuẩn. Dưới đây là một số đặc điểm chính của công nghệ Haldor Topsoe:

1. Hiệu suất cải thiện so với Haber-Bosch truyền thống

  • Sử dụng chất xúc tác tiên tiến: Haldor Topsoe phát triển các dòng xúc tác KM1, KM111, KM112 giúp tăng hiệu suất tổng hợp amoniac và giảm tiêu hao năng lượng.
  • Thiết kế tối ưu hệ thống lò phản ứng: Công nghệ của Haldor Topsoe có thể sử dụng Reactor Radial Flow giúp cải thiện sự phân bố dòng khí, tăng hiệu suất phản ứng và giảm áp suất sụt.

2. Công nghệ cải tiến trong reforming

  • Primary Reformer: Dùng công nghệ HTER (Topsoe Exchange Reformer) giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm phát thải CO₂.
  • Secondary Reformer: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiêu hao hydro dư thừa và tối ưu hóa tỷ lệ khí N₂/H₂.

3. Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải CO₂

  • Sử dụng công nghệ heat integration để tận dụng nhiệt từ các quá trình phản ứng, giảm tiêu hao nhiên liệu.
  • Tích hợp quá trình xử lý CO₂: Công nghệ Haldor Topsoe thường kết hợp hệ thống thu hồi CO₂ để tái sử dụng trong sản xuất ure hoặc giảm phát thải khí nhà kính.

4. Điều khiển và tự động hóa

  • Công nghệ của Haldor Topsoe có hệ thống điều khiển Advanced Process Control (APC) giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm biến động và nâng cao độ ổn định của nhà máy.

Sự khác nhau giữa quy trình Haber-Bosch và Haldor Topsoe

Công nghệ của Haldor Topsoe thực chất vẫn dựa trên nền tảng của quy trình Haber-Bosch, nhưng đã được phát triển và cải tiến để nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.

1. Mối liên hệ giữa Haber-Bosch và công nghệ Haldor Topsoe

  • Haber-Bosch là nền tảng chung cho hầu hết các công nghệ sản xuất amoniac hiện đại, bao gồm cả công nghệ của Topsoe.
  • Quy trình Haber-Bosch ban đầu do Fritz Haber phát minh và Carl Bosch thương mại hóa vào đầu thế kỷ 20, với nguyên tắc chính là tổng hợp NH₃ từ N₂ và H₂ dưới áp suất cao (~150-350 bar) và nhiệt độ cao (~400-500°C) với sự có mặt của chất xúc tác sắt.
  • Haldor Topsoe đã kế thừa nguyên lý này nhưng tối ưu hóa từng bước của quá trình, từ reforming, tổng hợp NH₃, đến quản lý nhiệt để tăng hiệu suất và giảm tiêu hao năng lượng.

2. Các cải tiến của Haldor Topsoe so với Haber-Bosch truyền thống

a. Cải tiến quá trình reforming (sản xuất khí tổng hợp H₂ và N₂)

  • Topsoe Exchange Reformer (HTER) giúp tận dụng nhiệt tốt hơn so với reformer truyền thống.
  • Sử dụng xúc tác nickel hiệu suất cao trong quá trình steam methane reforming (SMR) để giảm tiêu hao nhiên liệu.

b. Cải tiến tổng hợp NH₃

  • Sử dụng xúc tác tiên tiến (KM1, KM111, KM112) thay vì xúc tác sắt truyền thống, giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm áp suất cần thiết.
  • Thiết kế reactor dạng radial flow, giúp tối ưu hóa dòng khí đi qua lớp xúc tác, giảm sụt áp và tiết kiệm năng lượng.

c. Tối ưu hóa nhiệt và tiết kiệm năng lượng

  • Hệ thống Heat Integration: Haldor Topsoe tận dụng nhiệt sinh ra từ phản ứng tổng hợp NH₃ để gia nhiệt các dòng khí, giảm tiêu hao nhiên liệu.
  • Giảm phát thải CO₂: Một số thiết kế của Topsoe tích hợp quá trình thu hồi CO₂ để tái sử dụng trong sản xuất phân ure hoặc giảm phát thải khí nhà kính.

3. Kết luận

Haldor Topsoe không phát triển một công nghệ hoàn toàn mới tách biệt khỏi Haber-Bosch, mà thay vào đó, họ cải tiến sâu trên nền tảng của quy trình này để làm cho nó hiệu quả hơn, ít tiêu tốn năng lượng hơn và thân thiện với môi trường hơn.

Thông tin về Báo cáo kỹ thuật API 942-A,

APITechnical Report 942-A được phát hành lần đầu vào tháng 6 năm 2014 bởi Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute - API). Tiêu chuẩn này tập trung vào các vấn đề liên quan đến vật liệu, chế tạo và sửa chữa cho các ống nối (pigtails) và ống góp (manifolds) tại đầu ra của lò reforming hydro. Các thành phần này thường hoạt động ở nhiệt độ cao, trong khoảng từ 750°C đến 950°C (1382°F đến 1742°F), và do đó có thể chịu các hư hỏng như biến dạng do nhiệt độ cao (creep), thư giãn ứng suất (stress relaxation), ăn mòn nóng (hot corrosion) và mỏi nhiệt (thermal fatigue).

Mục tiêu của báo cáo này là cung cấp hướng dẫn về lựa chọn vật liệu, quy trình hàn, thiết kế cơ khí và các phương pháp sửa chữa nhằm đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ cho các thành phần quan trọng này trong lò reforming hydro và khí tổng hợp. Báo cáo cũng bao gồm các nghiên cứu trường hợp về các vấn đề suy giảm và nứt gãy trong quá trình vận hành, từ đó rút ra bài học và khuyến nghị cho việc thiết kế và bảo trì.

Việc tuân thủ các hướng dẫn trong API TR 942-A có thể giúp các nhà vận hành lò reforming nâng cao hiệu suất, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Tìm đọc: API Technical Report 942-A, 2014 “Materials, Fabrication, and Repair Considerations for Hydrogen Reformer Furnace Outlet Pigtails and Manifold” First Edition, American Petroleum Institute.

Bottom of Form

 ----
Xin chào bạn! 
 Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
 Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Sổ tay bảo dưỡng công nghiệp tiên tiến [pdf]

Được biên soạn rất công phu bởi Trung tâm Sản xuất Sạch Việt Nam (VNCPC). Cuốn “ Sổ tay Bảo dưỡng Công nghiệp Tiên tiến ” được viết để phục vụ các đối tượng: 1- Các nhà lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp (cấp cao) 2- Các cán bộ quản lý bảo dưỡng (cấp quản lý trung gian) 3- Các cán bộ kỹ thuật bảo dưỡng hoặc sản xuất - bảo dưỡng (cấp quản lý trung gian). Đây là ba nhóm đối tượng quyết định đối với triển khai bảo dưỡng công nghiệp tiên tiến tại các doanh nghiệp. Ngoài ra, các cán bộ giảng dạy, các nhà nghiên cứu, tư vấn và các nhà thiết kế thiết bị cũng có thể tham khảo các phần liên quan đến chuyên môn của mình. Trong 3 nhóm người đọc chính, nhu cầu kiến thức và các vấn đề cần giải quyết khác nhau đáng kể. Vì vậy chúng tôi cấu trúc cuốn Sổ tay theo hai lớp: (1) lớp cơ bản và nguyên lý; (2) lớp kiến thức chuyên sâu cung cấp cơ sở lý thuyết cho quản lý và kỹ thuật bảo dưỡng. Tải sổ tay bảo dưỡng công nghiệp tiên tiến https://drive.google.com/file/d/1aN-JJhQ8e-03aNodG1iddKgXoU4CtH...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Tặng ebook: Root Cause Failure Analysis (Phân tích tìm nguyên nhân hư hỏng)

Để chào đón phiên bản web mới, baoduongcokhi.com gửi tặng các bạn ebook hay: Root Cause Failure Analysis. Ebook contents: Part I: Introduction to Root Cause Failure Analysis Chapter 1 Introduction Chapter 2 General Analysis Techniques Chapter 3 Root Cause Failure Analysis Methodology Chapter 4 Safety-Related Issues Chapter 5 Regulatory Compliance Issues Chapter 6 Process Performance   Part II: Equipment Design Evaluation Guide Chapter 7 Pumps Chapter 8 Fans. Blowers, and Fluidizers Chapter 9 Conveyors Chapter 10 Compressors Chapter I I Mixers and Agitators Chapter 12 Dust Collectors Chapter 13 Process Rolls Chapter 14 Gearboxes/Reducers Chapter 15 Steam Traps Chapter 16 Inverters Chapter 17 Control Valves Chapter 18 Seals and Packing

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trụ...

Nguyên lý hoạt động tuabin hơi (steam turbine)

Giới thiệu Tua bin hơi (steam turbine)  là loại máy biến đổi nhiệt năng sinh ra từ hơi có áp suất thành động năng sau đó chuyển hóa thành cơ năng làm trục quay. Trục này được kết nối với một máy phát điện ( Generator ) để sản xuất điện. Một phần rất lớn các yêu cầu về điện năng của thế giới được đáp ứng bởi các tuabin hơi nước này, có mặt trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và điện than. Riêng ở Mỹ, khoảng 88% điện năng được sản xuất bằng cách sử dụng các tuabin hơi nước. Tua bin hơi nước hiện đại đầu tiên được phát triển bởi Sir Charles A. Parsons vào năm 1884. Kể từ đó, rất nhiều cải tiến đáng kể đã được thực hiện về năng lực và hiệu quả sản xuất. Tua bin hơi nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện chu trình hỗn hợp . Trong các nhà máy này, tuabin khí tạo ra nhiệt và năng lượng từ khói thải có thể được tận dụng để sản xuất hơi nước để chạy tuabin hơi. Sự kết hợp của hai tuabin này với nhau giúp sản xuất điện có hiệu quả trong các nhà máy này. Về cơ bản, hiện na...

Nghe Podcast Bảo Dưỡng Cơ Khí