Trong quá trình thiết kế đường ống,
thường có các nhiệm vụ chính sau:
Piping Material Engineering
(PME): Nhiệm vụ này liên quan đến xác định các đặc tính kỹ thuật của vật liệu
và vật tư sử dụng cho ống và phụ kiện trong hệ thống đường ống. Điều này bao gồm
việc tạo ra các hồ sơ kỹ thuật cho các loại ống và phụ kiện (Piping Material
Specification).
Piping Design (PD): Công việc thiết
kế đường ống đặt tất cả các tuyến ống vào không gian công trình theo sơ đồ quy
định (P&ID), đảm bảo rằng chúng hoạt động theo cách mà chúng được thiết kế,
đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn, tiện lợi trong vận hành và bảo trì,
khả thi trong thi công và lắp đặt, và cân nhắc tính kinh tế.
Pipe Stress Analysis (Phân tích ứng
suất đường ống): Phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tính
bền cơ khí của hệ thống đường ống và thiết kế cách phân bố các điểm gối đỡ
(pipe support). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các đường ống chính, đường
ống quan trọng, và các đường ống có áp suất và nhiệt độ cao, cũng như các yếu tố
như hơi nước.
Piping MTO (Material Take-Off):
Nhiệm vụ này liên quan đến việc xây dựng và lập bảng thống kê vật tư (MTO, BOM)
cho hệ thống đường ống, giúp hỗ trợ quá trình mua sắm và quản lý vật tư.
TỔNG QUAN VỀ PIPE STRESS ANALYSIS
Phân tích ứng suất đường ống (Pipe Stress Analysis) bao gồm các nhiệm vụ chính sau:
Tính toán ứng suất tại các mặt cắt
trên đường ống và so sánh với giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn.
Xác định lực tác dụng của đường
ống vào thiết bị (đầu Nozzle) để kiểm tra với giới hạn chịu lực tác động cho
phép của thiết bị, theo qui định của nhà sản xuất thiết bị.
Xác định lực tác dụng của đường
ống vào các giá đỡ (pipe support) để lựa chọn và bố trí hệ giá đỡ trên đường ống.
Xác định chuyển vị của các vị trí
trên đường ống khi hoạt động ở các chế độ khác nhau.
Tính toán tác động của các yếu tố
như trong lượng, áp suất, nhiệt độ, tải trọng gió, sóng, và động đất đến chuyển
vị và ứng suất trên đường ống.
Phân tích và tính toán ứng suất
cho hệ thống đường ống phải tuân theo các tiêu chuẩn thiết kế, gồm:
ASME (American Society of
Mechanical Engineers): Tổ chức này đặt ra các hướng dẫn kỹ thuật cho thiết kế,
xây dựng và vận hành trong ngành cơ khí, bao gồm cả hệ thống đường ống.
ANSI (American National
Standardization Institute): ANSI thiết lập các tiêu chuẩn quốc gia cho nhiều
lĩnh vực công nghiệp, bao gồm cả đường ống.
Các tiêu chuẩn này chứa các hướng
dẫn kỹ thuật quan trọng cho việc thiết kế hệ thống đường ống trong các ngành
công nghiệp như dầu khí, điện năng và hóa chất. Chúng bao gồm:
Các công thức để tính độ dày của ống.
Các công thức để tính độ dày cần
thiết cho các kết nối ống nhánh.
Quy tắc và hướng dẫn cho việc
phân tích ứng suất trong hệ thống đường ống.
Bảng tra ứng suất tối đa cho phép
đối với vật liệu kim loại, theo chuẩn ANSI.
Một số tiêu chuẩn phổ biến
liên quan đến đường ống bao gồm:
ASME B31.1: Dành cho hệ thống đường
ống nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng.
ASME B31.2: Áp dụng cho đường ống
khí đốt.
ASME B31.3: Dành cho hệ thống đường
ống công nghiệp xử lý và chất lỏng.
ASME B31.4: Áp dụng cho đường ống
dẫn chất lỏng và khí trong các môi trường đặc biệt.
ASME B31.5: Dành cho hệ thống đường
ống lạnh.
ASME B31.8: Được sử dụng cho đường
ống phân phối và vận chuyển khí tự nhiên.
ASME B31.9: Dành cho hệ thống đường
ống trong dự án xây dựng.
ASME B31.11: Dành cho đường ống
trong ngành công nghiệp điện hạt nhân.
Mỗi tiêu chuẩn này chủ trì trong một lĩnh vực cụ thể và cung cấp các hướng dẫn và quy tắc để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống.
(sưu tầm nhiều nguồn)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.