Thanh Sơn biên dịch và tổng hợp từ nhiều các nguồn
Trong nhiều thế kỷ, kim loại là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng do độ bền, tính linh hoạt và cứng vững của chúng. Tuy nhiên, trong số những thách thức mà con người phải đối mặt khi sử dụng kim loại, ăn mòn được cho là phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi .
Nhiều giải pháp đã được đề xuất để tăng tuổi thọ của các kết cấu kim loại và tăng cường khả năng chống ăn mòn của chúng . Trong số đó, lớp phủ bảo vệ kim loại nổi bật như một trong những phương pháp bảo vệ hiệu quả và tiện lợi nhất.
Có rất nhiều phương pháp để phủ bề mặt kim loại, mỗi phương pháp đều có những hạn chế và lợi ích riêng. Trong các phần sau, chúng ta sẽ xem xét chi tiết một số loại lớp phủ kim loại phổ biến nhất và thảo luận về tính phù hợp của chúng đối với các ứng dụng khác nhau.
Lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại và kết cấu như thế nào
Ăn mòn kim loại là một quá trình xấu đi xảy ra trong các điều kiện cụ thể. Loại ăn mòn phổ biến nhất xảy ra khi kim loại phản ứng với độ ẩm và oxy để tạo ra các sản phẩm ăn mòn khác nhau . Ví dụ, sắt phản ứng với nước và oxy trong khí quyển để tạo thành sắt (III) oxit, hoặc rỉ sét.
Do đó, logic đằng sau lớp phủ kim loại là tạo ra một rào cản có tính trơ (không phản ứng) xung quanh vật kim loại được bảo vệ để ngăn không cho vật đó phản ứng với không khí và hơi ẩm.
Các loại lớp phủ bảo vệ kim loại phổ biến và lợi ích của chúng
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp danh sách 5 loại lớp phủ bảo vệ kim loại phổ biến nhất được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, cũng như ưu điểm và nhược điểm của từng loại.
1-Sơn phủ Anot hóa (Anodizing)
Anodizing là một quá trình xử lý bề mặt kim loại để tạo ra một lớp màng oxide bảo vệ trên bề mặt kim loại. Lớp oxit này hình thành nhanh hơn và thường dày hơn nếu nó được tạo ra một cách tự nhiên. Trong khi một số kim loại màu có thể được anot hóa, nhôm phản ứng hiệu quả nhất với quá trình này.
Quá trình anot hóa được thực hiện bằng cách nhúng thành phần nhôm vào bể chứa đầy dung dịch điện phân cùng với cực âm (thường là nhôm hoặc chì). Một dòng điện được truyền qua nhôm, khiến nó bị oxy hóa và tạo thành một hàng rào bảo vệ.
Lớp hoàn thiện anốt hóa có lẽ là lớp dễ bảo trì nhất trong tất cả các lớp phủ được đề cập trong bài viết này. Bề mặt anot hóa có thể dễ dàng được làm sạch định kỳ bằng chất tẩy rửa nhẹ. Các bề mặt anot hóa hoàn thiện cũng ổn định về mặt hóa học và không bị phân hủy trong điều kiện bình thường, cho phép bề mặt được phủ lâu dài. Hơn nữa, vì anot hóa là một quá trình tự nhiên nên nó không độc hại và không tạo ra bất kỳ sản phẩm phụ có hại hoặc nguy hiểm nào.
Hạn chế đáng kể nhất của quá trình này là nó chỉ hữu ích trên một số ít kim loại. Quá trình này không phù hợp với kim loại đen (kim loại có chứa sắt), có nghĩa là các vật liệu phổ biến như thép và gang không thể được anot hóa. Ngoài ra, do các quy trình được sử dụng, màu sắc có thể đạt được bằng quá trình anot hóa bị hạn chế.
anode nhôm giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho nhôm |
Công nghệ anode nhôm (Anodized Aluminum) là gì?
Về cơ bản, công nghệ Anodized hay còn gọi là Anodized Aluminum, Anod hóa nhôm được hiểu là quá trình thụ động đưa các sản phẩm được hình thành từ nhôm vào môi trường điện ly (gồm các hoá chất như axit sunfuric, axit formic…) giúp tăng độ dày của lớp màng oxit tự nhiên trên bề mặt. Quá trình thực hiện này được gọi là quá trình anodizing do phần được xử lý sẽ tạo thành điện cực anode của một tế bào điện phân.
Nhôm nguyên chất thường có khả năng chịu kéo thấp, tuy nhiên sau khi được xử lý công nghệ Anodized, vật liệu nhôm sẽ có khả năng và tính chất cơ học tăng lên đáng kể so với các loại chất liệu khác như magie, đồng, kẽm, mangan,.. Độ cứng của nhôm qua xử lý cũng có chỉ số gần ngang ngửa so với độ cứng của kim cương.
Chính vì những lý do kể trên mà Anod hóa nhôm đã được ứng dụng tại rất nhiều các lĩnh vực của cuộc sống. Trong đó không thể không nhắc tới đó là việc sử dụng để chế tạo cửa nhôm kính cao cấp, các chi tiết phương tiện giao thông, hàng tiêu dùng, đồ đóng gói và những linh kiện điện tử hay linh kiện trên những con tàu vũ trụ,…
Quy trình anode nhôm (nguồn nhomdinostar)là các bước xử lý bề mặt nhôm để tăng độ cứng, độ chịu lực và tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm nhôm.
Bước 1: Xử lý bề mặt phủ Anode
Xử lý bề mặt nhôm là bước đầu tiên và cũng rất quan trọng để làm tăng độ sáng, bóng của bề mặt nhôm -Trước tiên cần làm sạch bề mặt nhôm, không dính bụi bẩn bằng bể rửa nước sạch.
Xử lý bề mặt nhôm là bước đầu tiên và cũng rất quan trọng để làm tăng độ sáng, bóng của bề mặt nhôm -Trước tiên cần làm sạch bề mặt nhôm, không dính bụi bẩn bằng bể rửa nước sạch.
-Cho nhôm đã rửa sạch vào bể rửa kiềm chứa dung dịch NaOH để loại bỏ một số tạp chất có trên bề mặt nhôm.
-Đưa nhôm vào bể trung hòa chứa axit nitric (HN03) nhằm trung hòa với lượng kiềm trên bề mặt nhôm trước khi đưa nhôm vào các quy trình tiếp theo.
-Đưa nhôm vào bể trung hòa chứa axit nitric (HN03) nhằm trung hòa với lượng kiềm trên bề mặt nhôm trước khi đưa nhôm vào các quy trình tiếp theo.
Bể hóa chất xử lý bề mặt anode |
Lưu ý khi thực hiện:
Bể rửa kiềm cần đảm bảo nồng độ pH ở mức 35g/l và nhiệt độ khoảng 35 độ C, thời gian xử lý từ 5-20 phút.Bể trung hòa thì nồng độ pH là khoảng 120g/l là phù hợp, xử lý ở nhiệt độ thường và thời gian xử lý khoảng 3 phút.
Thao tác đưa nhôm vào các bể cần phải đảm bảo toàn bộ nhôm được nhúng vào các hóa chất nhằm đảm bảo bề mặt nhôm được xử lý đồng đều.
Bước 2: Tẩy sạch dầu mỡ sau khi gia công
Trong quá trình gia công nhôm thanh định hình sẽ không thể tránh dính dầu mỡ. Do đó, bước tiếp theo chúng ta cần làm đó là tẩy sạch dầu mỡ này trên bề mặt nhôm để khi vào quy trình anode (quá trình oxi hóa) đạt hiệu quả cao.
Trong quá trình gia công nhôm thanh định hình sẽ không thể tránh dính dầu mỡ. Do đó, bước tiếp theo chúng ta cần làm đó là tẩy sạch dầu mỡ này trên bề mặt nhôm để khi vào quy trình anode (quá trình oxi hóa) đạt hiệu quả cao.
-Đưa nhôm đã xử lý bề mặt vào bể rửa dầu mỡ có chứa chất tẩy dầu (thường là chất tẩy dầu AC).
-Thao tác để toàn bộ nhôm đều được nhúng vào chất tẩy dầu.
-Sau khoảng từ 3-8 phút thì nhấc nhôm ra khỏi bể.
-Thao tác để toàn bộ nhôm đều được nhúng vào chất tẩy dầu.
-Sau khoảng từ 3-8 phút thì nhấc nhôm ra khỏi bể.
Lưu ý khi thực hiện
Chất tẩy dầu cần phải đảm bảo độ pH khoảng 35g/l, tẩy nhôm ở nhiệt độ thường.
Khi bề mặt nhôm đã sạch, không còn vết loang bóng của dầu thì mới cho nhôm ra khỏi bể rửa dầu. Nếu nhấc nhôm ra sớm hoặc thao tác nhúng nhôm trong bể không đều có thể khiến dầu/mỡ vấn dính trên bề mặt nhôm và làm giảm hiệu quả của quy trình tiếp theo.
Khi bề mặt nhôm đã sạch, không còn vết loang bóng của dầu thì mới cho nhôm ra khỏi bể rửa dầu. Nếu nhấc nhôm ra sớm hoặc thao tác nhúng nhôm trong bể không đều có thể khiến dầu/mỡ vấn dính trên bề mặt nhôm và làm giảm hiệu quả của quy trình tiếp theo.
Bước 3: Rửa sạch nhôm
Sau khi nhôm đã được xử lý bề mặt và tẩy sạch dầu mỡ thì cần rửa sạch nhôm trong bể rửa (bể chứa nước).
Sau khi nhôm đã được xử lý bề mặt và tẩy sạch dầu mỡ thì cần rửa sạch nhôm trong bể rửa (bể chứa nước).
-Đưa thanh nhôm đã được xử lý vào bể nước rửa.
-Thao tác nhanh để loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn trên thanh nhôm.
-Sau từ 1-2 phút nhúng vào bể nước rửa thì nhấc thanh nhôm ra ngoài và chuẩn bị cho bước quan trọng nhất của quy trình Anode nhôm.
Lưu ý khi thực hiện
Bước rửa sạch nhôm thì cũng không yêu cầu quá cao về kỹ thuật. Người thợ chỉ cần thực hiện các thao tác nhanh tay và đảm bảo mọi vị trí trên thanh nhôm đều được rửa sạch và không còn bụi bẩn.
-Thao tác nhanh để loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn trên thanh nhôm.
-Sau từ 1-2 phút nhúng vào bể nước rửa thì nhấc thanh nhôm ra ngoài và chuẩn bị cho bước quan trọng nhất của quy trình Anode nhôm.
Lưu ý khi thực hiện
Bước rửa sạch nhôm thì cũng không yêu cầu quá cao về kỹ thuật. Người thợ chỉ cần thực hiện các thao tác nhanh tay và đảm bảo mọi vị trí trên thanh nhôm đều được rửa sạch và không còn bụi bẩn.
Bước 4: Tiến hành anode hóa nhôm
Anode hóa nhôm là bước quan trọng nhất trong quy trình và mang tính quyết định chất lượng thành phẩm nhôm thanh định hình. Do đó, đòi hỏi người thực hiện cần thực hiện đầy đủ và tuần tự các bước:
-Đưa thanh nhôm vào bể Anodized chứa hóa chất (H2S04 – axit sunfuric đặc). Trong bể này, thanh nhôm đóng vai trò là cực dương, còn axit là cực âm.
- Cho dòng điện chạy qua bể Anodized để tạo phản ứng hóa học oxy hóa bề mặt thanh nhôm. Đó chính là phản ứng giữa: Al + (H2S04) ⇒ Al2S04 + H2. Chính lớp oxy hóa này đã tạo thêm một lớp nhôm sunfat dày từ 10-12 micromet. Đặc tính của lớp màng này là siêu cứng (chỉ sau kim cương) và không bị rỉ sét.
-Nếu có nhuộm màu cho nhôm thì cần đưa nhôm đã oxi hóa và bể nhuộm màu.
-Sau khi đã nhuộm màu thì ngâm nhôm vào trong bể nước nóng khoảng 75 độ C, từ 1-4 phút để màu nhôm sau khi nhuộm được bền màu hơn.
Quá trình anode nhôm trong bể Anodized (chứa axit sunfuric đậm đặc) |
Lưu ý khi thực hiện
Quá trình đưa nhôm vào bể anodized, bể nhuộm hay bể nước nóng cần đảm bảo toàn bộ thanh nhôm đều được nhúng trong nước/hóa chất. Điều này sẽ đảm bảo chất lượng và màu sắc đồng đều trên nhôm thành phẩm.
Bể anodized cần chứa hóa chất H2S04 đặc với nồng độ pH khoảng 180g/l. Nếu không đạt đủ nồng độ này thì bề mặt nhôm sau khi anode sẽ không có được độ cứng và chống rỉ sét như mong muốn.
Cả bể nhuộm và bể anodized cần duy trì ở nhiệt độ khoảng 20 độ C trong quá trình nhúng nhôm vào trong bể.
2-Mạ kẽm (Galvanizing)
Mạ kẽm liên quan đến việc nhúng kim loại (chủ yếu là thép hoặc gang) trong bể kẽm nóng chảy. Sau khi được lấy ra, kim loại được phủ kẽm (Zn) sẽ phản ứng với oxy (O2) và carbon dioxide (CO2) trong khí quyển để tạo thành một lớp kẽm cacbonat bảo vệ (ZnCO3).
Quá trình mạ kẽm có nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng. Ví dụ, lớp phủ oxit kẽm (ZnO) có tính ổn định cao và bám chặt vào kim loại nền; nó rất bền và không bong ra dễ dàng.
Lớp oxít kẽm trên bề mặt bảo vệ kim loại nền |
Mạ kẽm cũng nổi tiếng với khả năng bảo vệ ăn mòn do điện (Galvanic protection). Nói cách khác, nếu bề mặt kim loại bị lộ do trầy xước, vết cắt hoặc vết lõm, lớp mạ kẽm sẽ tự hy sinh bằng cách bị ăn mòn trước. Quá trình này giúp bảo vệ vật liệu nền của thép trong thời gian sử dụng.
Nhược điểm lớn nhất của quá trình mạ kẽm là chi phí của nó. Mặc dù mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanizing - HDG) có thể rẻ hơn để phủ các kết cấu thép lớn, nhưng nó có thể ít hiệu quả hơn đối với các chi tiết nhỏ hơn, như đai ốc và bulong. Ngoài ra, bề mặt mạ kẽm có màu xám xỉn có thể không đẹp về mặt thẩm mỹ đối với một số ứng dụng.
Ghi chú:
Galvanic protection là một phương pháp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn bằng cách sử dụng sự khác biệt điện thế giữa hai kim loại khác nhau. Khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau trong môi trường dẫn điện, một dòng điện sẽ chạy từ kim loại có điện thế cao hơn đến kim loại có điện thế thấp hơn. Quá trình này được gọi là ăn mòn galvanic, và nó có thể gây ra sự suy giảm đáng kể trong tính chất cơ học của kim loại.
Để ngăn chặn ăn mòn galvanic, một kim loại được chọn để hoạt động như một anốt, và nó sẽ ăn mòn thay vì kim loại cần bảo vệ. Kim loại này được gọi là anốt bảo vệ hoặc kim loại hoạt động. Kim loại cần bảo vệ được gọi là cực âm hoặc kim loại không hoạt động. Khi hai kim loại này được kết nối với nhau thông qua một đường dẫn điện, dòng điện sẽ chạy từ anốt bảo vệ đến cực âm, ngăn chặn quá trình ăn mòn galvanic.
Mạ kẽm nhúng nóng và Mạ kẽm lạnh: Sự khác biệt là gì?
Mạ kẽm nhúng nóngMạ kẽm nhúng nóng là một trong những hình thức mạ kẽm phổ biến nhất. Quá trình này đòi hỏi phải phủ một vật bằng sắt hoặc thép bằng cách nhúng nó vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 449°C. Sau khi lấy ra khỏi bể kẽm, lớp kẽm phủ bên ngoài sắt hoặc thép sẽ phản ứng với oxy trong khí quyển để tạo thành oxit kẽm (ZnO) .
Oxit kẽm tiếp tục phản ứng với carbon dioxide (CO2) để tạo thành lớp bảo vệ được gọi là kẽm cacbonat (ZnCO3). Lớp màng xám mờ này tương đối ổn định và bám chặt vào bề mặt của sắt hoặc thép. Trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng, kẽm liên kết hóa học và trở thành một phần của thép được bảo vệ.
Mặc dù khái niệm về mạ kẽm nhúng nóng có vẻ đơn giản, nhưng quá trình này bao gồm một số bước quan trọng:
Đầu tiên, thép trải qua ba giai đoạn làm sạch để chuẩn bị bề mặt cho việc mạ kẽm; là tẩy dầu mỡ (degreasing), ngâm tẩy bằng axít (pickling) và rửa bằng chất lỏng (fluxing): để loại bỏ bụi bẩn, dầu và các chất hữu cơ khác, loại bỏ cáu cặn và oxit sắt, loại bỏ bất kỳ oxit nào và phủ lên thép một lớp bảo vệ để ngăn chặn sự hình thành các oxit tiếp theo trên bề mặt thép trước khi mạ kẽm.
Sau khi quá trình làm sạch hoàn tất và làm khô, và sẵn sàng được nhúng vào bể kẽm nóng chảy. Kẽm nóng chảy chảy vào xung quanh vật thể bằng sắt hoặc thép, do đó sẽ phủ toàn bộ bề mặt để bảo vệ tất cả các bề mặt. Vật liệu được phủ sau đó được lấy ra khỏi bể và làm khô bằng không khí trước khi kiểm tra.mạ kẽm nhúng nóng |
Mạ kẽm lạnh (Cold Galvanizing)
Mạ kẽm lạnh chỉ đơn giản là dùng một loại sơn giàu kẽm lên bề mặt của một bộ phận thép để bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn. Như vậy, thuật ngữ “mạ kẽm lạnh” được coi là một cách gọi sai của một số chuyên gia trong ngành công nghiệp sơn phủ.
Sơn kẽm có thể được thi công bằng chổi cọ, cọ lăn, súng phun, v.v. Các lớp sơn phủ cũng có thể được thi công bằng phương pháp mạ điện . Các loại sơn giàu kẽm được sử dụng trong mạ kẽm lạnh khác với các loại sơn thông thường do có chứa hợp chất liên kết. Những chất kết dính này cho phép kẽm liên kết cơ học với thép để mang lại mức độ bảo vệ hiệu quả.
Giống như mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm lạnh có thể cung cấp hàng rào bảo vệ và cũng có thể bảo vệ catốt ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, bụi kẽm có trong sơn hoặc lớp phủ phải ở nồng độ đủ cao để thúc đẩy tính dẫn điện giữa thép và kẽm.
Việc chuẩn bị bề mặt cần thiết để áp dụng các lớp phủ giàu kẽm ít đòi hỏi hơn so với các kỹ thuật nhúng nóng. Trước khi các hoạt động sơn phủ bắt đầu, bề mặt của thép phải sạch và khô. Thông thường, bàn chải sắt được sử dụng trước tiên để loại bỏ rỉ sét hoặc bất kỳ sản phẩm ăn mòn nào khác có thể có. Bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất và các hợp chất hữu cơ khác cũng phải được loại bỏ tương ứng. Khi bề mặt đã được chuẩn bị xong, lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt với số lượng lớp phủ theo yêu cầu.
So sánh mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm lạnh
Mặc dù mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm lạnh đều phục vụ các mục đích tương tự nhau, nhưng phương pháp ứng dụng và hiệu suất của chúng khác nhau đáng kể. Thật không may, mạ kẽm lạnh không cung cấp mức độ bảo vệ giống như nhúng nóng. Bởi vì mạ kẽm lạnh chỉ đơn giản là một lớp phủ, nó không thể liên kết với kim loại ở mức độ hóa học và do đó, không có độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng bảo vệ catốt như mạ kẽm nhúng nóng.
Mặc dù mạ kẽm lạnh không đáp ứng được hiệu suất của mạ kẽm nhúng nóng, nhưng nó có những lợi ích của nó. Mạ kẽm lạnh là lý tưởng cho ứng dụng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí trên các cấu trúc và bộ phận nhỏ hơn. Các quy trình nhúng nóng đắt hơn và phù hợp hơn cho các kết cấu lớn hơn, điển hình cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Việc lựa chọn phương pháp mạ kẽm cuối cùng tập trung vào việc tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa chi phí và hiệu suất lớp phủ cho một ứng dụng nhất định.
3-Mạ điện (Electroplating)
Mạ điện (Electroplating), còn được gọi là electrodeposition (sự kết tủa bằng điện/ mạ điện), Kỹ thuật mạ điện hay kỹ thuật Galvano (lấy theo tên nhà khoa học Ý Luigi Galvani), là tên gọi của quá trình điện hóa phủ lớp kim loại lên một vật, hay lắng đọng một lớp mỏng kim loại này trên bề mặt của kim loại khác. Trong quá trình mạ điện, cả hai kim loại được đặt trong dung dịch điện phân. Kim loại được phủ đóng vai trò là cực dương (anốt) , trong khi kim loại phủ đóng vai trò là cực âm (catốt) . Một dòng điện được đưa vào tế bào điện phân, làm cho các ion kim loại di chuyển từ cực âm sang cực dương, do đó tạo thành lớp phủ.
Cực dương của nguồn điện sẽ hút các electron e- trong quá trình oxy hóa và giải phóng các ion kim loại dương, dưới tác dụng lực tĩnh điện các ion dương này sẽ di chuyển về cực âm, tại đây chúng nhận lại e- trong quá trình oxy hóa khử hình thành lớp kim loại bám trên bề mặt của vật được mạ. Độ dày của lớp mạ tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện của nguồn và thời gian mạ.
Mạ điện mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể nâng cao một số tính chất cơ học của kim loại. Mạ điện cũng tạo ra một bề mặt thẩm mỹ đẹp mắt, làm cho nó trở nên lý tưởng để phủ đồ trang sức và đồ trang sức. Kim loại mạ thường là vàng, bạc, đồng, niken và được dùng trong việc sản xuất đồ trang sức, linh kiện điện tử, tế bào nhiên liệu, đồ gia dụng không gỉ,...
Tuy nhiên, mạ điện có thể tạo ra độ dày lớp phủ không đồng đều, khiến nó không phù hợp với các ứng dụng có độ chính xác cao. Ngoài ra, bản thân quy trình này có nhiều yêu cầu và quá tốn kém để sử dụng ở quy mô công nghiệp.
Các hợp chất có khả năng gây độc và có hại được sử dụng làm chất điện phân trong quy trình mạ điện. Do đó, phải cẩn thận khi thải bỏ hóa chất điện phân để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Ví dụ mạ đồng:mạ đồng trong dung dịch điện môi SO42-, tại cực dương:
- Cu → Cu2+ + 2e-
- Cu2+ + SO42- → CuSO4
CuSO4 dễ tan trong dung dịch, tại cực âm
- CuSO4 → Cu2+ + SO42-
- Cu2+ + 2e- → Cu
Mạ đồng |
Sản phẩm sau khi mạ điện kẽmSản phẩm sau khi mạ đồng và niken
4-Sơn tĩnh điện (Powder Coating)
Sơn tĩnh điện (powder coating) hay còn gọi là (sơn khô, sơn tích điện, sơn bột) vì tính chất khô dạng bột nên khi đi qua thiết bị súng phun sẽ hình thành điện tích (+) và tiếp xúc với bề mặt mang điện tích (-) sẽ tạo nên sự liên kết giữa lớp sơn và bề mặt. Thành phần của bột sơn tĩnh điện bao gồm: hợp chất polymer hữu cơ, bột màu và các chất phụ gia. Sơn thường đóng rắn bằng nhiệt hoặc tia cực tím, bột có thể là nhựa nhiệt dẻo hoặc nhựa nhiệt rắn.
Sơn tĩnh điện, như tên gọi của nó, là một quá trình tĩnh điện, theo đó các hạt lớp phủ được tích điện có cực ngược với phần được phủ. Sự khác biệt về điện tích làm cho các hạt bột bám vào bề mặt kim loại. Vật được phủ sau đó được xử lý nhiệt trong lò để làm cứng lớp phủ.
Sơn tĩnh điện nổi tiếng về độ bền và vẻ ngoài thẩm mỹ. Ngoài ra, vì sơn tĩnh điện không chứa dung môi nên có rất ít hoặc không phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (Volatile Organic Compounds VOC) .
Mặc dù sơn tĩnh điện có thể tiết kiệm chi phí trong thời gian dài, nhưng chi phí khởi động ban đầu có thể là đáng kể. Quá trình phủ đòi hỏi buồng phun đặc biệt, lò nhiệt và thiết bị phun. Điều này cũng có thể giới hạn kích thước của các vật có thể được phủ.
Cũng rất khó, thậm chí là không thể đạt được các lớp phủ mỏng. Hơn nữa, bề mặt hoàn thiện không phải là mịn nhất khi so sánh với các phương pháp phủ khác. Các dự án yêu cầu độ dày lớp phủ dưới 0,15mm nên sử dụng quy trình phủ khác.
Quy trình sơn tĩnh điện
Bước 1: Xử lý sản phẩm cần sơn
Làm sạch các gỉ sét là vô cùng cần thiết để sau khi sơn sẽ tạo được màng sơn bóng đẹp đạt chuẩn.
Cho sản phẩm vào các bể có chứa hóa chất theo thứ tự như sau: bể axit tẩy rỉ sét, bể rửa nước, bể tẩy dầu mỡ và bể chứa hóa chất định hình bề mặt, sản phẩm sẽ được đưa vào từng bể thông qua hệ thống tời điện theo thứ tự các bể nêu trên. Quá trình này khá tốn thời gian nhưng cần sự tỉ mỉ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bước 2: Tiến hành phun sơn tĩnh điện
Phải đảm bảo sản phẩm cần sơn đã được sấy khô hoàn toàn. Quá trình sơn phải diễn ra trong buồng sơn.
Quy trình phun sơn cần sử dụng súng phun gồm 2 loại: súng phun buồng đơn và súng phun buồng đôi hoặc đối xứng.
Súng phun buồng đơn: Sử dụng một súng phun, vật cần sơn phải được treo hoặc móc lên buồng phun.
Súng phun buồng đôi: Sử dụng hai súng phun, sản phẩm cần phun sẽ di chuyển trên băng chuyền, 2 súng phun sẽ phun vào các mặt của sản phẩm.
Bước 3: Sấy khô sau khi sơn tĩnh điện
Sau khi phun sơn, sản phẩm cần được đưa vào lò sấy ở mức nhiệt từ 180℃ - 200℃ để cho lớp bột sơn chảy ra dính chặt vào sản phẩm. Hạn chế di chuyển sản phẩm vì có thể làm bột sơn bị mất liên kết.
Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện sản phẩm
Kiểm tra màu sắc xem đã đạt yêu cầu mẫu màu hay chưa, có các dị tật nào trên màng sơn, lớp sơn đã được phủ đều chưa, để từ đó nhanh chóng khắc phục các vấn đề lỗi.
Một số loại sơn tĩnh điện phổ biến hiện naySơn bột tĩnh điện epoxy – EX8700
Sơn bột tĩnh điện hybrid – EX8816
Sơn bột tĩnh điện polyester – PX8576
Sơn bột tĩnh điện polyurethane
Sơn bột tĩnh điện acrylic
Sơn bột tĩnh điện - PX8583
Sơn bột tĩnh điện hybrid – EX8816
Sơn bột tĩnh điện polyester – PX8576
Sơn bột tĩnh điện polyurethane
Sơn bột tĩnh điện acrylic
Sơn bột tĩnh điện - PX8583
Sơn tĩnh điện |
5-Sơn nước (Paint Coating)
Sơn nước về cơ bản là ứng dụng của sơn lỏng. Đây là loại lớp phủ dễ tiếp cận và tiết kiệm chi phí nhất. Các công thức sơn khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào loại kim loại, môi trường hoạt động và các yêu cầu về hiệu suất.
Đối với các ứng dụng công nghiệp, sơn nước đang dần được thay thế bằng các phương pháp phủ khác. Một số loại sơn có thể chứa các nguyên tố độc hại và các hợp chất dễ bay hơi khác (như VOC), khiến chúng có hại cho môi trường. Độ bền của chúng cũng thấp hơn so với các phương pháp phủ khác, vì chúng dễ bị phai màu, bong tróc hoặc bong tróc do tiếp xúc lâu với môi trường.
Kết luận
Chỉ riêng các ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ chịu tổn thất khoảng 7 tỷ đô la mỗi năm do ăn mòn . Lớp phủ bảo vệ kim loại, nếu được sử dụng đúng cách, có thể có hiệu quả trong việc kéo dài tuổi thọ của nhiều tài sản kim loại. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là tất cả các lớp phủ đều dễ bị hỏng. Do đó, điều cần thiết là phải hiểu những ưu điểm và nhược điểm của từng loại lớp phủ bảo vệ để chọn loại phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn.
----
Xin chào bạn!
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi.
Nguyễn Thanh Sơn
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.