A217 GR.WC6 là thép gì?
A217 GR.WC6 là một loại
thép đúc hợp kim Crom-Mô (Chromium-Molybdenum Alloy Steel) theo tiêu chuẩn ASTM
A217/A217M.
Thép A217 GR.WC6 được sử
dụng đúc chủ yếu cho các bộ phận trong các hệ thống nhiệt và áp lực cao, chẳng hạn
như các bộ phận của lò hơi, đường ống áp lực cao, thân bơm, cánh bơm và thân van, đĩa van.
Các tính chất cơ học của
thép A217 GR.WC6 được đặc trưng bởi độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, độ bền chịu
nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn cao.
WC6 là gì?
WC6 là mã số cho một loại vật liệu trong hợp kim thép đúc, đó là hợp kim Crom-Mô (Chromium-Molybdenum Alloy). Cụ thể, "WC" trong WC6 là viết tắt của "Weldable Castings" và số "6" dùng để chỉ các nguyên tố hợp kim cụ thể có trong thép.
"W" trong mã số này cũng thể hiện cho "Weldable"
(dễ hàn), "C" thể hiện cho "Chromium" (crom) và
"6" thể hiện cho nồng độ molybdenum (molypdenum) trong hợp kim. Vì vậy,
WC6 là một loại thép đúc hợp kim crom-mô có tính chất hàn tốt và có chứa một lượng
lớn molypdenum để tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
Thành phần hóa học và
tính chất cơ học của A217 GR.WC6
Thành phần hóa học và
tính chất cơ học của thép A217 GR.WC6 được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM
A217/A217M và có thể được tóm tắt như sau:
Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.15% max
- Silicon (Si): 1.00% max
- Manganese (Mn): 1.00% max
- Phosphorus (P): 0.040% max
- Sulfur (S): 0.040% max
- Chromium (Cr): 1.00-1.50%
- Molybdenum (Mo): 0.45-0.65%
- Nickel (Ni): 0.50% max
- Copper (Cu): 0.30% max
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 415
MPa (60 ksi) min
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205 MPa
(30 ksi) min
- Độ dãn dài sau khi gãy (Elongation):
20% min
- Độ cứng Brinell (Brinell hardness):
187 max
- Độ dẻo dai (Impact toughness): 20 J
(15 ft-lbf) min ở -29°C (-20°F)
Thép A217 GR.WC6 có tính
chất cơ học tốt với độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và độ cứng phù hợp với ứng dụng
trong các bộ phận máy áp lực và nhiệt độ cao. Ngoài ra, tính chất chống mài mòn
của thép A217 GR.WC6 cũng khá tốt, đặc biệt là khi chịu các môi trường có chứa
acid.
Các Grade tương đương
Thép A217 GR.WC6 là một
loại thép hợp kim crom-mô được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng áp lực và
nhiệt độ cao. Dưới đây là một số grade tương đương của thép A217 GR.WC6:
- ASTM A182 F11: Thép hợp kim crom-mô
tương đương với thép A217 GR.WC6, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất van,
ống, mặt bích, tay quay, vòng đệm và các bộ phận của lò hơi.
- ASTM A335 P11: Thép hợp kim crom-mô
tương đương với thép A217 GR.WC6, được sử dụng trong sản xuất ống đường dẫn
nước nóng, lò hơi, tàu thuyền, các thiết bị dầu khí và các ứng dụng khác
trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
- BS 1503 Grade 621-440: Loại thép đúc
dùng cho các bộ phận trong lò hơi, được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 1503
và tương đương với thép A217 GR.WC6.
- DIN 1.7335: Thép hợp kim crom-mô được
sản xuất theo tiêu chuẩn DIN và tương đương với thép A217 GR.WC6, được sử
dụng trong sản xuất các bộ phận trong lò hơi, đường ống, van và bơm.
Các grade tương đương có
cùng thành phần hóa học và tính chất cơ học với thép A217 GR.WC6, cho phép các
nhà sản xuất và người dùng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu của mình.
Ứng dụng của A217 GR.WC6
Thép A217 GR.WC6 được sử
dụng chủ yếu cho các bộ phận trong các hệ thống nhiệt và áp lực cao như sau:
- Các bộ phận của lò hơi: Thép A217
GR.WC6 được sử dụng để đúc các bộ phận trong lò hơi như ống hơi, mặt bích,
vòng đệm và tay quay.
- Đường ống áp lực cao: Thép A217
GR.WC6 được sử dụng để đúc các bộ phận của đường ống áp lực cao như ống, mặt
bích, van và phụ kiện.
- Bơm: Thép A217 GR.WC6 được sử dụng để
đúc các bộ phận của bơm như tay cầm, tay quay và trục.
- Van: Thép A217 GR.WC6 được sử dụng để
đúc các bộ phận của van như thân van, mặt bích và tay quay.
Các bộ phận được đúc từ
thép A217 GR.WC6 có độ bền cao, khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao, đồng
thời có tính chống mài mòn tốt, đặc biệt là khi chịu các môi trường có chứa
acid.
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.