Chuyển đến nội dung chính

Xác định các dạng hư hỏng (failure mode) của các tài sản quan trọng trong nhà máy (P1)

Để xác định chiến lược bảo trì phù hợp nhất cho từng tài sản trong nhà máy của bạn, bạn có thể làm theo các bước sau: 

1. Xác định các tài sản quan trọng: Bắt đầu bằng cách xác định các tài sản quan trọng đối với hoạt động của nhà máy. Những tài sản này có thể là máy móc, thiết bị, hệ thống hoặc bộ phận, nếu hỏng hóc, có thể gây ra thiệt hại đáng kể, nguy hiểm về an toàn hoặc gián đoạn hoạt động. 

2. Xác định các dạng lỗi/hư hỏng (Failure modes): Đối với mỗi tài sản quan trọng, hãy nghĩ về tất cả các cách khác nhau mà nó có thể hư hỏng. Xem xét cả lỗi cơ và điện, cũng như lỗi của con người. 

3.Đánh giá hậu quả của hư hỏng (consequences of failure): Xem xét các hậu quả tiềm ẩn của từng kiểu hư hỏng, bao gồm các nguy cơ về an toàn, tác động môi trường, tổn thất tài chính và thời gian ngừng hoạt động. 

4.Phân cấp mức độ ưu tiên của các lỗi hư hỏng: Dựa trên hậu quả của từng failure mode, hãy phân cấp mức độ ưu tiên các lỗi hư hỏng gây rủi ro lớn nhất cho nhà máy của bạn và các hoạt động của nó. 

5. Phát triển các chiến lược bảo trì nhằm giảm thiểu hậu quả: Đối với mỗi Failure mode được ưu tiên, hãy phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu để giảm nguy cơ xảy ra hư hỏng và giảm thiểu hậu quả nếu nó xảy ra. Điều này có thể bao gồm bảo trì thường xuyên, kiểm tra, sao lưu hoặc dự phòng, và đào tạo cho người vận hành và nhân viên bảo trì. 

6. Triển khai và giám sát tình trạng: Thực hiện các chiến lược giảm thiểu hậu quả và liên tục giám sát tình trạng các tài sản quan trọng để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng. Thường xuyên xem xét và cập nhật các chiến lược khi cần thiết dựa trên những thay đổi trong hoạt động của nhà máy hoặc thông tin mới về tài sản. 

Điều quan trọng cần lưu ý là các bước trên chỉ là hướng dẫn chung và cách tiếp cận cụ thể mà bạn thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của nhà máy và các tài sản quan trọng của nhà máy. 

Việc xem xét các nguyên nhân gây hỏng hóc tài sản và phát triển các chiến lược bảo trì để ngăn chặn điều đó là rất quan trọng để nhà máy của bạn vận hành trơn tru. 

Các bài viết của Bảo dưỡng cơ khí, được thiết kế để cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc về độ tin cậy và thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục trong Team của bạn. Sê-ri các bài viết bảo trì này từ  website và Kênh Youtube Bảo Dưỡng Cơ Khí, nhằm nâng cao hiệu suất của nhà máy bằng cách tiếp cận toàn diện đối với độ tin cậy. 

Sau đây là các bước chính để Xác định các dạng hư hỏng (failure mode) của các tài sản quan trọng trong nhà máy mà bạn có thể làm theo: 

1. Xác định tài sản quan trọng: Sử dụng nhóm chức năng (cross-functional team, là một nhóm với các cá nhân từ nhiều bộ phận chức năng khác nhau cùng làm việc với nhau để thực hiện mục tiêu) để xây dựng danh sách tài sản quan trọng và tiêu chí cho những tài sản quan trọng và không quan trọng. 

2. Sử dụng các công cụ chính thức: Có thể sử dụng các công cụ như FMEA (Phân tích tác động và dạng hư hỏng) hoặc RCM (Bảo trì tập trung vào độ tin cậy) để xác định chiến lược bảo trì hiệu quả nhất. Những công cụ này giúp bạn hiểu các dạng lỗi/hư hỏng của các tài sản quan trọng và đánh giá rủi ro của từng dạng lỗi/hư hỏng đó

3. Cân nhắc sử dụng các công nghệ bảo trì dự đoán PdM: Tùy thuộc vào công ty và tình huống thực tế, có thể cần sử dụng công nghệ Bảo trì dự đoán để có chiến lược hiệu quả nhất nhằm hiểu rõ tình trạng của tài sản. 

4. Phản hồi (Feedback) vào hệ thống quản lý: Các dạng lỗi/hư hỏng của bạn phải là một thực thể sống được phản hồi vào hệ thống, thông qua CMMS (Hệ thống quản lý bảo trì bằng máy tính) và thông qua phản hồi từ hiện trường. 

5. Kiến thức của các nhân sự trong team của bạn: Mức độ hiểu biết của nhân sự là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển một chiến lược bảo trì mạnh mẽ. Đảm bảo nhóm của bạn có kiến thức và hiểu biết chung về quy trình. 

6. Người điều phối: Một người điều phối hiểu rõ quy trình và có thể giúp hướng dẫn cuộc thảo luận có thể là một tài sản có giá trị trong việc xác định các dạng lỗi và phát triển một chiến lược bảo trì mạnh mẽ.

Như chúng ta đã biết, khi 1 tài sản được áp dụng hình thức bảo trì "chạy cho đến khi hỏng hóc" (Run to fail), chiến lược đơn giản là cho phép tài sản đó tiếp tục hoạt động cho đến khi hỏng hóc, sau đó thực hiện bảo trì để sửa chữa hoặc thay thế nó. Cách tiếp cận này, thường được sử dụng cho các tài sản có hậu quả hư hỏng thấp, rẻ và dễ sửa chữa hoặc thay thế và không quan trọng đối với hoạt động của nhà máy. 

Tuy nhiên, chiến lược này không được khuyến nghị cho các tài sản quan trọng, vì hậu quả của hư hỏng có thể rất nghiêm trọng và chi phí sửa chữa hoặc thay thế có thể rất lớn. Đối với những tài sản quan trọng này, chiến lược bảo trì chủ động (proactive) là cần thiết để ngăn ngừa hỏng hóc và giảm thiểu rủi ro gián đoạn hoạt động. Số lượng tài sản có thể được đặt thành "chạy cho đến khi hỏng hóc" sẽ khác nhau tùy thuộc vào hoạt động cụ thể của từng nhà máy. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đánh giá cẩn thận từng tài sản và xác định hậu quả của sự cố trước khi đưa ra quyết định về việc có cho phép nó tiếp tục bị lỗi hay thực hiện chiến lược bảo trì chủ động hay không.

TẠI SAO CẦN XÁC ĐỊNH CÁC TÀI SẢN QUAN TRỌNG

Phân tích mức độ quan trọng (Criticality analysis), giúp xác định tầm quan trọng tương đối của từng tài sản đối với hoạt động của nhà máy và quyết định cho phép nó "chạy đến hỏng" hay thực hiện chiến lược bảo trì chủ động sẽ phụ thuộc vào đầu ra của phân tích.

Thông thường, khoảng 20% đến 25% tài sản được coi là không quan trọng đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ vì một tài sản không quan trọng đối với doanh nghiệp không có nghĩa là chiến lược sẽ là "chạy cho đến khi hỏng". Trong một số trường hợp, chi phí thay thế tài sản có thể vẫn còn đáng kể, mặc dù nó không mang lại giá trị kinh doanh đáng kể. Trong những trường hợp này, chiến lược bảo trì phòng ngừa (PM) có thể phù hợp để giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và giảm thiểu chi phí sửa chữa hoặc thay thế.

Điều quan trọng là phải xem xét cả hậu quả của hư hỏng và chi phí sửa chữa hoặc thay thế khi đưa ra quyết định về chiến lược bảo trì cho từng tài sản. Mục tiêu là tìm sự cân bằng tối ưu giữa tối đa hóa thời gian hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Có thể có những tài sản cung cấp một số giá trị cho doanh nghiệp nhưng không thực tế để bảo trì, mà thay vào đó được chỉ định bảo trì khi cần thiết. Các tài sản này có thể được theo dõi trong hệ thống do các yêu cầu quy định, nhưng có thể không có bất kỳ hoạt động bảo trì phòng ngừa thực tế nào có thể được thực hiện đối với chúng.

Trong những trường hợp này, quyết định bảo trì hay "chạy cho đến khi hỏng hóc" thường dựa trên phân tích lợi ích chi phí. Nếu chi phí bảo trì phòng ngừa và chi phí do gián đoạn hoạt động lớn hơn, thì việc bảo trì thay thế tài sản khi cần thiết có thể sẽ hiệu quả hơn về mặt chi phí. Vì vậy, mỗi tài sản phải được đánh giá theo từng trường hợp cụ thể để xác định chiến lược bảo trì phù hợp nhất. Mục tiêu là tìm ra sự cân bằng tối ưu giữa việc tối đa hóa thời gian hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì cho từng tài sản.

Có thể có những trường hợp khi xem xét trách nhiệm pháp lý, chẳng hạn như yêu cầu bảo hiểm, quy định rằng một số nhiệm vụ bảo trì nhất định phải được thực hiện trên một tài sản, ngay cả khi tài sản đó được xếp vào nhóm "Run to fail".

XÁC ĐỊNH CÁC DẠNG HƯ HỎNG CỦA TÀI SẢN QUAN TRỌNG

Sau khi phân tích mức độ quan trọng đã được thực hiện và các tiêu chí cho những gì được và không được coi là tài sản quan trọng đã được thống nhất.

Bước tiếp theo là xây dựng chiến lược bảo trì cho những tài sản quan trọng này. Bước đầu tiên trong việc xây dựng chiến lược này là hiểu các dạng hư hỏng (Failure Modes) của từng tài sản quan trọng. Đó là xác định các dạng hư hỏng tiềm ẩn (potential failure modes) của những tài sản đó. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp khác nhau như FMEA (Phân tích tác động và chế độ lỗi) hoặc RCM (Bảo trì tập trung vào độ tin cậy). Những công cụ này giúp hiểu được các cách khác nhau mà tài sản có thể bị lỗi và hậu quả của những lỗi đó. Mục tiêu là phát triển một chiến lược bảo trì mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí nhất để đảm bảo độ tin cậy của những tài sản quan trọng đó.

Chúng ta cũng phải xác định nguyên nhân gốc rễ của từng dạng hư hỏng. Thông tin này có thể thu được thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phân tích dữ liệu lịch sử (historical data analysis), giám sát thiết bị (monitoring) và điểm chuẩn của ngành (industry benchmarks).

Trong một số trường hợp, các công ty có thể không sử dụng công nghệ Bảo trì dự đoán (PdM), điều này có thể gây khó khăn cho việc hiểu tình trạng của tài sản. Trong những trường hợp như vậy, có thể cần triển khai các công nghệ PdM để cải thiện khả năng phát hiện và các chiến lược bảo trì tổng thể.

Nhưng, việc sử dụng các công nghệ PdM có thể là một cách hiệu quả để giảm thiểu rủi ro hỏng hóc đối với các tài sản quan trọng. Tuy nhiên, đây không phải là yếu tố duy nhất được xem xét khi xác định chiến lược bảo trì. Kết quả phân tích FMEA hoặc RCM phải là động lực chính trong việc xác định chiến lược bảo trì. Các công nghệ PdM có thể cung cấp thông tin có giá trị về tình trạng của tài sản, nhưng chúng nên được sử dụng cùng với các chiến lược bảo trì khác chứ không chỉ dựa vào 1 chiến lược duy nhất. Việc sử dụng các công nghệ PdM có thể bổ sung cho các chiến lược bảo trì truyền thống và giúp giảm chi phí bảo trì, cải thiện độ tin cậy của thiết bị và tăng thời gian hoạt động. Điều quan trọng cần lưu ý là các công nghệ PdM nên được coi là một phần của chiến lược bảo trì toàn diện bao gồm các hoạt động kiểm tra, thử nghiệm và bảo trì thường xuyên. Điều này sẽ giúp đảm bảo độ tin cậy và tính sẵn có của các tài sản quan trọng của bạn.

Lưu ý, không chỉ dùng các quy trình chính thức như FMEA, RCM mới quan trọng, mà việc ứng dụng thực tế trong lĩnh vực này cũng cần được xem xét. Các Failure Modes của bạn phải liên tục phát triển và thích nghi, kết hợp không chỉ kết quả của một cuộc thảo luận brainstorming, mà còn cả những kinh nghiệm và quan sát được thực hiện ngoaif hiện trường. Sẽ không thực tế nếu mong đợi rằng bạn sẽ xác định được tất cả các Failure Modes tiềm ẩn chỉ bằng cách ngồi trong phòng máy lạnh và thực hiện phân tích, vì khả năng đạt được điều này là rất thấp.

Danh sách các Failure Modes phải được cập nhật thường xuyên và tích hợp với hệ thống CMMS của bạn. Như đã thảo luận trước đây, giá trị của CMMS nằm ở khả năng dễ dàng theo dõi và sắp xếp thông tin về các Failures và các dạng (Modes) liên quan của chúng. CMMS có thể giúp thực hiện nhiệm vụ này đơn giản hơn nhiều, miễn là nó được thiết lập đúng cách, so với việc lục tung các tệp giấy để tìm thông tin.

XÁC ĐỊNH CHIẾN LƯỢC BẢO TRÌ CHO TÀI SẢN

Sau khi các dạng hư hỏng (Failure Modes) của từng tài sản quan trọng đã được xác định, bước tiếp theo là xác định chiến lược bảo trì phù hợp nhất cho từng tài sản.

Điều này sẽ phụ thuộc vào dạng hư hỏng cụ thể và hậu quả của hư hỏng. Ví dụ: nếu dạng hư hỏng có khả năng gây ra gián đoạn kinh doanh đáng kể, chiến lược bảo trì có thể bao gồm các biện pháp chủ động như bảo trì dự đoán, kiểm tra định kỳ và theo dõi tình trạng.

Điều quan trọng cần lưu ý là chiến lược bảo trì cho từng tài sản quan trọng phải được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của nó và phải đủ linh hoạt để thích ứng với những thay đổi về hiệu suất của tài sản theo thời gian.

Việc xem xét thường xuyên chiến lược bảo trì nên được thực hiện để đảm bảo rằng chiến lược này vẫn có hiệu lực và hiệu quả, đồng thời phù hợp với những thay đổi trong hoạt động kinh doanh và hoạt động của tài sản.

Sự thành công của một chiến lược bảo trì mạnh mẽ cũng phụ thuộc vào chuyên môn của Team của bạn. Nếu không có sự hiểu biết rõ ràng về các dạng hư hỏng, các cá nhân thiếu kinh nghiệm có thể khó đóng góp hiệu quả vào việc phát triển chiến lược. 

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có những cá nhân có kiến thức, hoặc ít nhất là có trình độ kiến thức và hiểu biết chung về quy trình, trong quá trình phát triển chiến lược bảo trì. Tuy nhiên, nếu Team của bạn luôn mang tính phản ứng thuần túy, thì họ có thể không nắm được kiến thức này, khiến việc lôi kéo mọi người tham gia vào quá trình trở nên khó khăn. Điều cần thiết là phải có một người điều phối có kinh nghiệm (skilled facilitator) để hướng dẫn nhóm trong quá trình phát triển và đảm bảo rằng mọi người đều có thể đóng góp một cách có ý nghĩa.

Viết bài: Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1 sai

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trục th

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răng (w

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Recove

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để đảm bảo khả năng ti

Nguyên lý hoạt động tuabin hơi (steam turbine)

Giới thiệu Tua bin hơi (steam turbine)  là loại máy biến đổi nhiệt năng sinh ra từ hơi có áp suất thành động năng sau đó chuyển hóa thành cơ năng làm trục quay. Trục này được kết nối với một máy phát điện ( Generator ) để sản xuất điện. Một phần rất lớn các yêu cầu về điện năng của thế giới được đáp ứng bởi các tuabin hơi nước này, có mặt trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và điện than. Riêng ở Mỹ, khoảng 88% điện năng được sản xuất bằng cách sử dụng các tuabin hơi nước. Tua bin hơi nước hiện đại đầu tiên được phát triển bởi Sir Charles A. Parsons vào năm 1884. Kể từ đó, rất nhiều cải tiến đáng kể đã được thực hiện về năng lực và hiệu quả sản xuất. Tua bin hơi nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện chu trình hỗn hợp . Trong các nhà máy này, tuabin khí tạo ra nhiệt và năng lượng từ khói thải có thể được tận dụng để sản xuất hơi nước để chạy tuabin hơi. Sự kết hợp của hai tuabin này với nhau giúp sản xuất điện có hiệu quả trong các nhà máy này. Về cơ bản, hiện nay tr

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Trọn bộ 3 tậ

Các dạng và nguyên nhân hư hỏng thường gặp trong bộ truyền bánh răng trụ

Dạng hư hỏng Nguyên nhân Tróc bề mặt làm việc của răng - Vật liệu làm bánh răng bị mỏi vì làm việc lâu với tải trọng lớn. - Bề mặt làm việc của bánh răng bị quá tải cục bộ - Không đủ dầu bôi trơn hay bôi trơn không đủ nhớt Xước bề mặt làm việc của răng - Răng làm việc trong điều kiện ma sát khô. Răng mòn quá nhanh - Có bùn, bụi, hạt mài hoặc mạt sắt lọt vào giữa hai mặt răng ăn khớp Gãy răng - Răng bị quá tải hoặc bị vấp vào vật lạ Bộ truyền làm việc quá ồn kèm theo va đập - Khoảng cách trục xa quá dung sai qui định - Khe hở cạnh răng quá lớn Bộ truyền bị kẹt và quá nóng - Khoảng cách trục gần quá dung sai qui định - Khe hở cạnh răng quá nhỏ SCCK.TK

Hướng dẫn chi tiết Phương pháp Cân Tâm RIM & FACE

Sau đây tôi sẽ đăng lần lượt nội dung bài HD cách cân chỉnh bằng PP RIM & FACE. Đây là HD mang tính lý thuyết giúp bạn hiểu sâu hơn về PP này. Bài viết này tôi phải đánh máy hơi dài nên bài viết sẽ cập nhật tiếp sau mỗi ngày. Phương pháp này biểu diễn trên tờ giấy biểu đồ, các giá trị đo, tính toán và kết quả lượng shim thêm bớt và lượng dịch chuyển máy được thể hiện hoàn toàn trên giấy: (click lên hình để xem rõ hơn) KẾT QUẢ Sheet 1 Sheet2 Sheet 3 Kết quả biểu diễn trên giấy của phương pháp cân tâm RIM & FACE Khái niệm về PP RIM & FACE Phương pháp cân chỉnh RIM & FACE dùng biểu đồ để minh họa là một kỹ thuật mà cho thấy quan hệ vị trí của hai hoặc hơn hai đường tâm trục trên một tờ giấy biểu đồ. Từ biểu đồ này có thể tính toán ra được số lá căn (shim) cần thay đổi thêm vào hay bớt đi ở các chân máy và cũng như lượng dịch chuyển máy để đạt được độ đồng tâm đúng theo yêu cầu. QUY ƯỚC Để thực hiện các bước cân tâm này, chúng ta phải theo một số quy ước s

Nghe Podcast Bảo Dưỡng Cơ Khí