Chuyển đến nội dung chính

Cấu tạo, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng và bảo trì van bướm

Viết bài : Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

Trong bài viết này, bảo dưỡng cơ khí sẽ cung cấp cho các bạn các nội dung sau đây:
1. Giới thiệu chung.
2. Nguyên lý làm việc của van bướm.
3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
4. Các đặc điểm, và ứng dụng..
5. Các Loại Van Bướm.
6. Vật liệu chế tạo Van
7. Ưu Điểm của Van.
8, Nhược điểm của van.
9. Hướng Dẫn Lắp Đặt Van.
10. Hướng dẫn Bảo dưỡng van.
11. Lưu ý khi lựa chọn van.
12. Hướng dẫn bảo quản van.

Van bướm lớn đã được sử dụng ở ống nước đầu vào một thủy điện ở Nhật Bản

1. Giới thiệu

Van bướm (Butterfly valves) là loại van kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc chất khí. Chúng có một đĩa kim loại tròn quay quanh một trục (stem) thân cố định. 

Van bướm là một loại van quay một phần tư, sử dụng một bộ phận đóng hình đĩa xoay 90 độ hoặc ít hơn để mở hoặc đóng hoặc điều chỉnh dòng chảy. Loại van này có thể được sử dụng cho dòng chảy ở cả hai hướng. Tuy nhiên, khác với van bi, đĩa của van bướm luôn nằm trong dòng chảy, gây ra sự giảm áp suất trong dòng chảy, dù van được đặt ở bất kỳ vị trí nào

Đĩa có thể được quay sao cho nó vuông góc (vị trí đóng) hoặc song song (vị trí mở hoàn toàn) với đường tâm ống. Điều này cho phép van kiểm soát lượng dòng chảy đi qua đường ống. 

Nên xem: 

Van bướm có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau cho các mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như kiểm soát dòng chảy trong chế biến công nghiệp, hệ thống chất thải, phòng cháy chữa cháy, sưởi ấm và điều hòa không khí, và thậm chí cả chất lỏng đặc. Chúng rất quan trọng để kiểm soát dòng chảy và dừng nó khi cần thiết.


Cấu tạo van Bướm

Hầu hết các van bướm có thể xử lý chất lỏng có chất rắn ở dạng huyền phù, bột và hạt do chuyển động gạt của đĩa khi nó di chuyển vào đế/đệm seat. Van bướm cũng có trọng lượng nhẹ hơn và ít tốn kém hơn so với các thiết kế van khác, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến.

Trong các van bướm hiệu suất cao, việc ngắt có thể đạt được thông qua thiết kế đệm seat phù hợp. Sự phát triển của các vật liệu chế tạo đệm seat như chất đàn hồi, PTFE và đệm kim loại đã dẫn đến việc tạo ra các loại van bướm đóng chặt.

Mặc dù việc sử dụng van bướm ban đầu tập trung vào các lưu chất là nước, nhưng những tiến bộ trong thiết kế và vật liệu thành phần đã khiến chúng trở nên phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng chất lỏng công nghiệp. Ngày nay, van bướm có thể được tìm thấy ở hầu hết các nhà máy hóa chất, nơi chúng được sử dụng để xử lý nhiều loại chất lỏng khác nhau.

2. Nguyên lý làm việc của van bướm

Van bướm bao gồm một đĩa (Disc), là một vòng kim loại nằm ở đường tâm của đường ống và được kết nối với bộ truyền động bên ngoài thông qua một thanh truyền (rod). Không giống như van bi, đĩa của van bướm luôn tiếp xúc với chất lỏng chảy qua đường ống, tạo ra sự sụt giảm áp suất.
Nguyên lý làm việc của van bướm
Khi ở vị trí đóng, đĩa chặn lỗ thân của van, trong khi ở vị trí mở, nó cho phép chất lỏng đi qua. Van có thể được mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn chỉ bằng chuyển động một phần tư vòng, nhanh giống như van bi. Chuyển động này được thực hiện bằng cách sử dụng bộ truyền động bên ngoài, chẳng hạn như cần gạt thủ công hoặc bộ truyền động.

Ký hiệu van bướm trong sơ đồ P&ID được hiển thị như hình ảnh này

3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

API 609, ASME B16.34 (áp suất và nhiệt độ) 
API 598 (Thử nghiệm - Testing) 
ASME B16.5 và ASME B16.47 (mặt bích kết nối -Flange End) 
và thông số kỹ thuật ASME B16.25 bao gồm kích thước và dung sai của van bướm cho ngành công nghiệp hóa dầu và các ứng dụng đường ống.

4. Các đặc điểm của van Bướm

Kiểm soát lưu lượng.

Đĩa tròn trong van bướm có thể bắt đầu mở, làm chậm hoặc dừng dòng chảy của chất lỏng. Một số van bướm được thiết lập để tự động điều chỉnh dựa trên các điều kiện trong đường ống để giữ cho dòng chảy ở tốc độ ổn định. Có ba cách chính mà van bướm kiểm soát dòng chảy:

• Dòng chảy tuyến tính - Tốc độ dòng chảy liên quan trực tiếp đến khoảng cách quay của đĩa. Ví dụ: nếu đĩa được quay 40%, tốc độ dòng chảy là 40% mức tối đa. Loại điều khiển dòng chảy này thường được tìm thấy trong van bướm hiệu suất cao.

• Mở nhanh - Loại điều khiển dòng chảy này được sử dụng trong các van bướm có đệm (seat) đàn hồi. Tốc độ dòng chảy cao nhất khi đĩa đầu tiên bắt đầu di chuyển từ vị trí đóng, sau đó tốc độ dòng chảy giảm dần khi van mở nhiều hơn.

• Cách ly dòng chảy - Van bướm cũng có thể được sử dụng để mở (on) và tắt (off) dòng chảy của chất lỏng. Điều này rất hữu ích khi một số phần của đường ống cần cô lập để bảo trì.

Xem thêm:

5. Các Loại Van Bướm

Van bướm đã được phát triển với nhiều loại vật liệu đệm (seat) để đáp ứng các yêu cầu vận hành khác nhau, bao gồm sử dụng trong phạm vi nhiệt độ và áp suất rộng hơn. Vật liệu seat có thể là kim loại với polyme hoặc kim loại với kim loại, và một số thiết kế có thể đáp ứng các yêu cầu đối với van chống cháy nổ (fire-tested valve). Có nhiều loại van bướm khác nhau, mỗi loại thích ứng với áp suất và mục đích sử dụng khác nhau.
Loại van này có thể được phân loại dựa trên:

  • Thiết kế kiểu đóng đĩa: đồng tâm, lệch tâm, lệch tâm kép, lệch tâm ba
  • Loại kết nối: wafer, Lug (semi-lug hoặc lug), mặt bích và mặt bích kép
  • Vật liệu đệm seat: mềm (ví dụ: Teflon, Buna, cao su, v.v.) hoặc kim loại với kim loại (SS304, SS316).
  • Vật liệu thân van và đĩa (từ gang đến hợp kim niken cao)
  • Truyền động: gồm có vận hành bằng tay quay, như dùng hộp số bánh răng, bánh vít - trục vít), và kiểu truyền động tự động, như các loại mô tơ điện, xy lanh khí nén, thủy lực).
Dưới đây tìm hiểu 2 phân loại chính:
Phân loại Dựa trên thiết kế kiểu đóng đĩa:
Bên trái: Van bướm đồng tâm; bên phải: van bướm lệch tâm


Một phân loại quan trọng đầu tiên là giữa van bướm đồng tâm hoặc lệch tâm:
1- Van Bướm Đồng Tâm (Concentrict Butterfly Valve)
2- Van bướm lệch tâm (Eccentric/offset Butterfly Valve)
Van bướm đồng tâm: trục stem được định tâm ở giữa đĩa và đĩa được định tâm ở lỗ thân
van bướm lệch tâm (lệch kép (double offset) và lệch ba (triple offset)): có một hoặc nhiều nấc trục (stem) được đặt ở vị trí lệch tâm so với tâm van. Van bướm lệch tâm cũng được định nghĩa là lệch kép hoặc lệch ba.

Sự khác nhau của Van bướm đồng tâm và Van bướm lệch tâm

Van bướm đồng tâm là một lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xử lý nước, do trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ, dễ lắp đặt và chi phí thấp. Tuy nhiên, những hạn chế về thiết kế của nó có thể yêu cầu sử dụng van bướm lệch tâm trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa hai loại:

Nhìn bề ngoài: Hai loại này có kết cấu thiết kế khác biệt nên rất dễ phân biệt.

Sự khác biệt bên trong:

Van bướm đồng tâm có thiết kế đĩa đơn giản, trong khi đĩa van bướm lệch tâm bao gồm phớt đĩa (disc seal), vòng giữ phớt (retaining ring) và bu lông giữ.
Van đồng tâm sử dụng một phớt đệm đĩa bằng cao su đơn giản, trong khi van lệch tâm sử dụng thêm một phớt đĩa mỏng tiếp xúc với một đệm (seat) kim loại.
Đệm seat van lệch tâm được làm bằng kim loại, trong khi đệm seat van đồng tâm là đệm seat liền thân hoặc đệm seat hàn có thể thay thế.

Van bướm đồng tâm được giới hạn ở định mức áp suất là 150LB/PN25 (tức là trọng lượng 150 pound hay 68kg, áp suất max là 150PSI hoặc 25 bar), trong khi van bướm lệch tâm có thể tới 600LB/PN100.
Van đồng tâm không phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao do hạn chế của đệm seat cao su, trong khi van bướm lệch tâm có thể được thiết kế với một phớt kim loại cứng để sử dụng ở nhiệt độ cao.
Lựa chọn giữa hai loại là đơn giản vì ưu điểm và nhược điểm của chúng là rõ ràng. Đối với các ứng dụng áp suất cao hoặc nhiệt độ cao, nên sử dụng van bướm lệch tâm.
Van bướm lệch tâm kép ứng dụng nhiều trong các ứng dụng cấp nước ngầm và cạnh tranh với van cổng (đặc biệt là ở kích thước lỗ thân lớn hơn) do chúng nhẹ hơn, rẻ hơn và giảm thiểu công việc đào đất.
Van bướm lệch tâm triple được chế tạo bằng vật liệu cao cấp như thép không gỉ và thép duplex/Super duplex và cạnh tranh với van bi trong các ứng dụng quan trọng chịu sự ăn mòn đáng kể và nhiệt độ/áp suất cao. Van bướm Triple là loại tinh vi nhất và đang chiếm thị phần trong những năm gần đây.

Phân loại Dựa trên thiết kế kết nối đường ống:

Các loại van Bướm: Wafer-Lug-Flange
Các loại van bướm


1-Van bướm loại wafer hay còn được gọi là van bướm dạng kẹp, chúng được nằm kẹp chặt giữa hai mặt bích của đường ống.
2-Van bướm loại vấu (Lug type)
3-Van bướm mặt bích đôi (Double Flange)

Loại van bướm nào phù hợp với bạn: Lug hay Wafer?

Van bướm (Lug) là loại van bướm đã được lắp các tai/vấu để dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ hơn. Các vấu thường nằm trên thân van, mặc dù chúng cũng có thể nằm trên đĩa. Van bướm Lug được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm kiểm soát quá trình, xử lý nước và sản xuất giấy và bột giấy.

Van bướm wafer là một loại van được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng trong hệ thống đường ống. Van này bao gồm một phần tử hình đĩa được gắn vào một trục/ti van (stem). Đĩa có thể xoay quanh trục stem, cho phép van đóng mở. 

Sự lựa chọn giữa van bướm kiểu lug và wafer cuối cùng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của người dùng. Dưới đây là so sánh giữa hai loại van:

Van bướm Wafer, thân van có các tai cho phép van được bắt bulong vào một bề mặt phẳng như mặt bích. Mặt khác, van bướm wafer mặt thân có rãnh cho phép van được kẹp giữa hai bề mặt phẳng để tạo độ kín.

Dù van bướm Lug đắt hơn so với van wafer, nhưng van Lug mang lại kết nối mạnh mẽ hơn. Mặt khác, van bướm wafer rẻ hơn nhưng có thể khó lắp đặt hơn.

Cả hai loại van bướm này đều được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng và khí, với van bướm Lug có một đĩa tròn với các vấu gắn đĩa vào thân van và van bướm wafer có một đĩa được gắn vào thân van bằng vít hoặc bu lông.

Khi nói đến bảo trì, van bướm Lug sẽ dễ bảo dưỡng hơn vì các vấu cho phép tháo đĩa mà không cần tháo toàn bộ van. Ngoài ra, van bướm wafer ít bị rò rỉ hơn do bề mặt bịt kín của chúng chính xác hơn.

Van bướm Lug thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao, trong khi van bướm wafer thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp.

Van bướm mặt bích đôi/kép

Van bướm mặt bích đôi có mặt bích ở cả hai bên của van. Van được kết nối với các mặt bích đường ống thông qua bu lông. Kết cấu thân van bướm mặt bích đôi đảm bảo lắp đặt chính xác trong đường ống.

6. Vật liệu chế tạo Van Bướm

Thân van (body), đĩa van (Disc) và đệm Seat của van bướm có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau hoặc kết hợp các vật liệu, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng về chất lỏng, áp suất và nhiệt độ. Sau đây là các loại vật liệu đúc thường được sử dụng cho van bướm.

Vật liệu chế tạo Thân van

Thép carbon: Thép carbon là một hợp kim đơn giản của sắt và carbon không có nguyên tố hợp kim nào khác. Nó thường được sử dụng để tạo thành thân và đĩa van bằng quy trình đúc. Các loại phổ biến nhất được sử dụng là thép ASTM A216 WCB và thép LCC (Low Carbon Content - hàm lượng carbon thấp). Van chế tạo bằng thép carbon có chi phí tương đối thấp và có hiệu suất chấp nhận được đối với các ứng dụng áp suất thấp, nhưng chúng có khả năng chống ăn mòn kém. Sơn bên ngoài hoặc vật liệu lót bên trong như Teflon có thể được áp dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn của chúng.
Thép không gỉ (Stainless Steel): là hợp kim của sắt, niken và crom. Việc bổ sung crom trong thép không gỉ tạo ra một lớp oxit tự phục hồi chống gỉ. Thép không gỉ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên cấu trúc vi mô, chẳng hạn như ferritic, austenitic, martensitic, duplex và hóa bền tiết pha (như thép 14PH). Các loại thép Austenitic và duplex là những loại được sử dụng phổ biến nhất trong chế tạo van. Khi bề mặt của sản phẩm làm bằng thép không gỉ bị trầy xước, crom sẽ phản ứng với oxy và ngăn không cho oxy phản ứng với sắt và rỉ sét. Có nhiều loại thép không gỉ khác nhau, thường được gọi là sê-ri 300 và 400.
Thép không gỉ 1 pha Austenitic: là một hợp kim có chứa niken ngoài crom, giúp nó giữ được cấu trúc austenit ở nhiệt độ cao. Điều này mang lại cho vật liệu độ dẻo dai và độ dẻo cao so với các loại ferritic. Thép không gỉ Austenitic phù hợp cho các ứng dụng lạnh/đóng băng, do khả năng giữ lại cấu trúc Austenit cứng ngay cả ở nhiệt độ rất thấp. Việc bổ sung molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ của van. 
Thép không gỉ song pha duplex: chẳng hạn như UNS S32205 và UNS S31803, có cấu trúc cân bằng của cả cấu trúc mạng tinh thể thép không gỉ austenit và ferit. Sự kết hợp của các cấu trúc này tạo ra một thành phần gồm 50% austenite và 50% ferrite, mang lại độ bền cao và độ dẻo dai vượt trội. Các loại Super Duplex, UNS S32750 và UNS S32760, có hàm lượng crom và molypden cao hơn để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Thép hợp kim niken là loại thép được sử dụng cho các loại van đòi hỏi khả năng chống chịu ăn mòn cao với các điều kiện sử dụng khắc nghiệt như nhiệt độ, áp suất và môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Các hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng mà thép cấp thấp hơn sẽ không chịu được. Inconel, Incoloy và Hastelloy là những hợp kim niken được sử dụng phổ biến nhất để chế tạo thân van. Tuy nhiên, nhược điểm chính của hợp kim niken là trọng lượng và giá thành cao so với van thép không gỉ.
Thép Titan và hợp kim titan: bền, nhẹ và chống ăn mòn. Chúng có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao nhất so với bất kỳ kim loại nào và có lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của chúng. Chúng đặc biệt có khả năng chống ăn mòn trong nước biển và môi trường có hypochlorite. Tuy nhiên, nhược điểm chính là giá thành cao (nhiều loại thép không gỉ) và quy trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi quy trình đúc đặc biệt để ngăn chặn phản ứng của titan với oxy trong quá trình nấu chảy và rót. 
Hợp kim đồng nhôm niken: là một hợp kim đồng có chứa khoảng 10% nhôm, 5% niken và 5% sắt. Nó có tính chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng nước biển và chống lại sự hình thành màng sinh học, nguyên nhân thường xuyên gây ra các vấn đề ăn mòn đối với thép không gỉ.

Vật liệu chế tạo đệm (SEAT): Theo API 609, có 2 loại Van bướm Soft/Resilient-Seated và Metal Seated 

Loại mềm Soft (hoặc Resilient valve - van đệm đàn hồi)
Van bướm có đệm mềm (đàn hồi) bằng EPDM, VITON, NBR, BUNA-N và các loại đệm mềm tương tự. Van bướm đệm mềm thường thuộc loại đồng tâm và phù hợp với các ứng dụng áp suất thấp và không quan trọng.
Loại đệm bằng kim loại (Metal Seated Valve)
Thân van và đĩa có đệm che kín phần tiếp xúc kim loại với kim loại.
Van bướm hiệu suất cao (lệch tâm kép) có sẵn cả với đệm mềm và đệm kim loại. Nói chung, van bướm lệch ba có đệm bằng kim loại và lớp bảo vệ an toàn chống cháy ATEX.

7. Ưu Điểm Khi Sử Dụng Van Bướm

Van bướm là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng khác nhau vì chúng nhẹ và có thể mở hoặc đóng nhanh chóng. Van bướm loại soft-seated (đệm mềm) rất tốt cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp và áp suất thấp, trong khi van bướm có seat bằng kim loại rất tốt để xử lý các chất lỏng khắc nghiệt ở nhiệt độ và áp suất cao. 

Những ưu điểm của van bướm bao gồm:

• Trọng lượng nhẹ và nhỏ - Van bướm sử dụng một đĩa mỏng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Đĩa này nhỏ và chiếm ít không gian, nhưng đủ mạnh để kiểm soát dòng chảy. Thân van cũng nhỏ nên là lựa chọn tốt để sử dụng trong không gian chật hẹp.

• Làm kín nhanh và hiệu quả - Van bướm cung cấp khả năng làm kín nhanh khi cần thiết, khiến chúng trở nên lý tưởng để kiểm soát dòng chảy chính xác. Khả năng làm kín phụ thuộc vào loại đĩa và chất liệu làm seat. Các loại van bướm khác nhau được sử dụng cho các mức áp suất khác nhau.

• Mất áp qua van thấp và phục hồi áp suất chất lỏng qua van nhanh - Đĩa luôn ở trong dòng chảy của chất lỏng, nhưng van bướm có mức giảm áp suất thấp. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và quản lý nhu cầu bơm của hệ thống. Thiết kế của van cũng cho phép chất lỏng phục hồi năng lượng nhanh chóng sau khi chất lỏng rời khỏi van.

Bảo trì thấp - Van bướm có ít bộ phận bên trong, vì vậy chúng không cần bảo trì nhiều. Chúng cũng dễ lắp đặt, vì chúng có thể được kẹp giữa hai mặt bích của ống mà không cần hàn hoặc các quy trình phức tạp khác.

• Dễ vận hành - Van bướm có trọng lượng nhẹ nên không cần nhiều lực để đóng hoặc mở. Chúng cũng có thể được tự động hóa một cách dễ dàng, vì các bộ truyền động nhỏ có thể cung cấp đủ năng lượng. Điều này làm cho chúng ít tốn kém hơn khi vận hành, vì các bộ truyền động nhỏ sử dụng ít năng lượng hơn và tốn ít chi phí hơn để thêm vào van.

8. Nhược điểm của van bướm là:

• Dễ bị xâm thực và dòng chảy bị tắc - Khi van mở, nó không mở hết cỡ và sự hiện diện của đĩa trong dòng chất lỏng có thể gây ra các mảnh vụn tích tụ xung quanh van và dẫn đến hiện tượng xâm thực. Van bi là một lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng mở full.

• Dễ bị ăn mòn khi sử dụng chất lỏng nhớt - Theo thời gian, đĩa có thể bị hỏng khi chất lỏng di chuyển qua nó và không còn khả năng làm kín. Tốc độ ăn mòn cao hơn khi xử lý dịch vụ chất lỏng nhớt. Van cổng (Gate valve) và van bi (ball valve) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với van bướm.

• Không thích hợp để điều khiển áp suất cao - Van chỉ có thể được sử dụng để điều khiển áp suất thấp, với độ mở giới hạn trong khoảng từ 30 đến 80 độ. Van cầu (globe valve) có khả năng điều khiển tốt hơn so với van bướm.

• Có thể cản trở việc vệ sinh và gây tắc nghẽn đường ống - Sự hiện diện của đĩa ở vị trí mở hoàn toàn gây khó khăn cho việc vệ sinh hệ thống và không thể tắc nghẽn đường ống có van bướm.

Lắp đặt van bướm

9. Hướng Dẫn Lắp Đặt Van Bướm

Vị trí lắp đặt van bướm thường là giữa các mặt bích. Van bướm nên được lắp đặt cách xa miệng ống xả, ống góc khuỷu elbow hoặc ống nhánh ít nhất từ bốn đến sáu lần đường kính ống để giảm thiểu tác động của dòng chảy rối.

Trước khi lắp đặt, làm sạch đường ống và kiểm tra độ nhẵn/phẳng của các mặt bích. Đảm bảo rằng các đường ống thẳng hàng. Khi lắp van, giữ đĩa ở vị trí mở một phần. Có thể cần phải mở hay tách rộng các mặt bích để tránh làm hỏng mặt đế seat của van. Sử dụng các lỗ định vị hoặc dây cáp treo quanh thân van khi nâng hoặc di chuyển van. Tránh treo nâng van ở bộ truyền động (actuator) hoặc bộ điều khiển van.

Căn chỉnh van thẳng hàng bằng các bu lông của đường ống liền kề. Siết chặt các bu lông bằng tay, sau đó bằng cờ lê lực và từ từ siết đều các bu lông để kiểm soát khoảng hở giữa chúng và các mặt bích. Xoay van sang vị trí mở hoàn toàn và kiểm tra các bu lông bằng cách siết chặt chúng bằng cờ lê lực (torque wrench) để lực siết đồng đều.

Lắp đặt van Bướm

10. Bảo dưỡng van bướm công nghiệp

Để giữ cho van bướm công nghiệp hoạt động bình thường, chúng cần được bảo dưỡng bao gồm bôi trơn các bộ phận cơ khí, kiểm tra bộ truyền động (actuator) và kiểm tra các dấu hiệu mài mòn. Các van cần bôi trơn có các bộ phận để bôi mỡ theo các khoảng thời gian cụ thể để tránh rỉ sét và ăn mòn.

Việc kiểm tra thường xuyên các bộ truyền động là rất quan trọng để xác định bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến hoạt động của van, chẳng hạn như các bộ phận bị mòn hoặc lỏng các kết nối điện, khí nén hoặc thủy lực.Tại hộp số, bạn có thể bôi mỡ gốc lithium để bảo dưỡng hộp số.

Sử dụng chất bôi trơn gốc silicon, tất cả các bộ phận của van bướm phải được làm sạch và seat van phải được kiểm tra độ mòn và thay thế khi cần thiết. Van bướm ứng dụng khô chẳng hạn như van được sử dụng cho lưu chất là khí nén cần bôi trơn trên đĩa. Nên vận hành các van bướm không được tuần hoàn ít nhất một lần mỗi tháng để giữ chúng ở tình trạng tốt.

11. Lưu ý khi chọn van bướm

Chọn van bướm phù hợp không đơn giản chỉ là chọn một van. Có một số điều quan trọng cần lưu ý.

Điều đầu tiên cần xem xét là loại chất lỏng bạn cần kiểm soát và loại lưu chất xử lý mà bạn có. Nếu chất lỏng của bạn có tính ăn mòn, bạn sẽ cần một van làm từ vật liệu đặc biệt như thép không gỉ hoặc siêu hợp kim của niken-crôm.

Bạn cũng cần suy nghĩ về lượng chất lỏng mà hệ thống đường ống của bạn có thể xử lý, cũng như những thay đổi về áp suất và nhiệt độ. Nếu bạn muốn tự động hóa van, nó sẽ đắt hơn. Hãy nhớ rằng van bướm không thể mở hoàn toàn và không dễ làm sạch.

Nếu bạn không chắc chắn nên chọn loại van nào, bạn nên nhờ một công ty van đủ tiêu chuẩn trợ giúp. Họ có thể giúp bạn chọn van phù hợp với nhu cầu của bạn.

Cách chọn van bướm phù hợp với nhu cầu của bạn

Có nhiều loại van bướm khác nhau, mỗi loại đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể xác định một trong những tốt nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn? Dưới đây là năm yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn van bướm.

Vật liệu

Chất liệu của van là yếu tố quan trọng đầu tiên cần xem xét. Van bướm được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau: vật liệu kim loại như thép carbon, thép không gỉ, nhôm và nhựa như PVC và PP. Mỗi vật liệu đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, vì vậy điều quan trọng là phải chọn vật liệu phù hợp nhất với yêu cầu của bạn.

Nhiệt độ

Phạm vi nhiệt độ mà van có thể xử lý là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét. Một số vật liệu chỉ thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp, trong khi những vật liệu khác có thể xử lý chất lỏng ở nhiệt độ cao. Hãy chắc chắn chọn một van có thể xử lý phạm vi nhiệt độ mà bạn dự đoán sẽ gặp phải.

Áp suất

Yếu tố thứ ba cần xem xét là định mức áp suất của van. Van bướm có các mức áp suất khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn chọn một loại có thể xử lý mức áp suất của hệ thống của bạn.

Kiểu kết nối/lắp ghép (connection)

Loại kết nối mà van có là yếu tố thứ tư cần xem xét. Một số van bướm có kết nối ren, trong khi một số khác có kết nối mặt bích. Chọn loại kết nối tương thích với hệ thống của bạn.

Van Bướm có bộ điều khiển bằng khí nén

Kiểu truyền động (actuation)

Yếu tố cuối cùng cần xem xét là van sẽ được kích hoạt như thế nào. Một số van bướm được vận hành thủ công, trong khi một số khác được kích hoạt bằng khí nén hoặc điện. Chọn loại hoạt động phù hợp nhất với ứng dụng của bạn.

12. Hướng dẫn Sử dụng bảo quản van Bướm 

Các tiêu chuẩn mặt bích ống phải phù hợp với các tiêu chuẩn được chỉ định cho van bướm và nên sử dụng mặt bích cổ hàn, mặt bích chuyên dụng cho van bướm hoặc mặt bích ống tích hợp. Không nên sử dụng mặt bích hàn trượt (slip-on welding flange) nếu không có sự đồng ý của nhà cung cấp. Trước khi lắp đặt van, người dùng nên xác minh xem van bướm hiệu suất tương tự van đang được sử dụng hay không.

Trước khi lắp đặt, người dùng nên làm sạch bề mặt làm kín của van và đảm bảo rằng không có bụi bẩn bám vào. Các đường ống cũng cần được làm sạch để loại bỏ xỉ hàn hoặc các mảnh vụn khác.

Đĩa van phải ở vị trí đóng trong khi lắp đặt để tránh va chạm với mặt bích ống. 

Van bướm có thể được lắp đặt theo chiều dọc, chiều ngang hoặc nghiêng và giá đỡ có thể được yêu cầu đối với van cỡ lớn.

Vận chuyển hoặc lưu giữ van bướm theo cách khiến van bị va chạm có thể làm giảm khả năng làm kín của van. Cần cẩn thận để tránh đĩa van va vào vật cứng và nên giữ mở ở vị trí góc 4° đến 5° trong giai đoạn này để duy trì bề mặt bịt kín và tránh hư hỏng.

Trước khi lắp đặt, phải xác nhận tính chính xác của việc hàn mặt bích để tránh làm hỏng cao su và lớp phủ bảo quản trong quá trình hàn. Khi sử dụng van bướm vận hành bằng khí nén, nguồn không khí phải khô và sạch để tránh các vật thể lạ xâm nhập vào bộ vận hành khí nén và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nó.

Trừ khi có ghi chú khác trong đơn đặt hàng, van bướm chỉ có thể được lắp theo chiều dọc và được sử dụng trong nhà. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, cần xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố, nhưng không nên gõ, đập, cạy hoặc kéo dài cần gạt bằng tay đòn để mở hoặc đóng van bướm một cách cưỡng bức.

Trong thời gian bảo quản và không sử dụng, van bướm phải được giữ khô ráo, được che đậy trong bóng râm và được bảo vệ khỏi mọi hóa chất có thể gây ăn mòn.

Xem video về Van Bướm trên kênh Youtube Bảo Dưỡng Cơ Khí

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1 sai

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trục th

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răng (w

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Recove

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để đảm bảo khả năng ti

Nguyên lý hoạt động tuabin hơi (steam turbine)

Giới thiệu Tua bin hơi (steam turbine)  là loại máy biến đổi nhiệt năng sinh ra từ hơi có áp suất thành động năng sau đó chuyển hóa thành cơ năng làm trục quay. Trục này được kết nối với một máy phát điện ( Generator ) để sản xuất điện. Một phần rất lớn các yêu cầu về điện năng của thế giới được đáp ứng bởi các tuabin hơi nước này, có mặt trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và điện than. Riêng ở Mỹ, khoảng 88% điện năng được sản xuất bằng cách sử dụng các tuabin hơi nước. Tua bin hơi nước hiện đại đầu tiên được phát triển bởi Sir Charles A. Parsons vào năm 1884. Kể từ đó, rất nhiều cải tiến đáng kể đã được thực hiện về năng lực và hiệu quả sản xuất. Tua bin hơi nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện chu trình hỗn hợp . Trong các nhà máy này, tuabin khí tạo ra nhiệt và năng lượng từ khói thải có thể được tận dụng để sản xuất hơi nước để chạy tuabin hơi. Sự kết hợp của hai tuabin này với nhau giúp sản xuất điện có hiệu quả trong các nhà máy này. Về cơ bản, hiện nay tr

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Trọn bộ 3 tậ

Các dạng và nguyên nhân hư hỏng thường gặp trong bộ truyền bánh răng trụ

Dạng hư hỏng Nguyên nhân Tróc bề mặt làm việc của răng - Vật liệu làm bánh răng bị mỏi vì làm việc lâu với tải trọng lớn. - Bề mặt làm việc của bánh răng bị quá tải cục bộ - Không đủ dầu bôi trơn hay bôi trơn không đủ nhớt Xước bề mặt làm việc của răng - Răng làm việc trong điều kiện ma sát khô. Răng mòn quá nhanh - Có bùn, bụi, hạt mài hoặc mạt sắt lọt vào giữa hai mặt răng ăn khớp Gãy răng - Răng bị quá tải hoặc bị vấp vào vật lạ Bộ truyền làm việc quá ồn kèm theo va đập - Khoảng cách trục xa quá dung sai qui định - Khe hở cạnh răng quá lớn Bộ truyền bị kẹt và quá nóng - Khoảng cách trục gần quá dung sai qui định - Khe hở cạnh răng quá nhỏ SCCK.TK

Hướng dẫn chi tiết Phương pháp Cân Tâm RIM & FACE

Sau đây tôi sẽ đăng lần lượt nội dung bài HD cách cân chỉnh bằng PP RIM & FACE. Đây là HD mang tính lý thuyết giúp bạn hiểu sâu hơn về PP này. Bài viết này tôi phải đánh máy hơi dài nên bài viết sẽ cập nhật tiếp sau mỗi ngày. Phương pháp này biểu diễn trên tờ giấy biểu đồ, các giá trị đo, tính toán và kết quả lượng shim thêm bớt và lượng dịch chuyển máy được thể hiện hoàn toàn trên giấy: (click lên hình để xem rõ hơn) KẾT QUẢ Sheet 1 Sheet2 Sheet 3 Kết quả biểu diễn trên giấy của phương pháp cân tâm RIM & FACE Khái niệm về PP RIM & FACE Phương pháp cân chỉnh RIM & FACE dùng biểu đồ để minh họa là một kỹ thuật mà cho thấy quan hệ vị trí của hai hoặc hơn hai đường tâm trục trên một tờ giấy biểu đồ. Từ biểu đồ này có thể tính toán ra được số lá căn (shim) cần thay đổi thêm vào hay bớt đi ở các chân máy và cũng như lượng dịch chuyển máy để đạt được độ đồng tâm đúng theo yêu cầu. QUY ƯỚC Để thực hiện các bước cân tâm này, chúng ta phải theo một số quy ước s

Nghe Podcast Bảo Dưỡng Cơ Khí