Green maintenance (bảo trì xanh) là gì?
Green maintenance (bảo
trì xanh) là một phương pháp bảo trì hệ thống, thiết bị hoặc tòa nhà mà nhằm giảm
thiểu tác động đến môi trường và tăng cường hiệu quả năng lượng. Green
maintenance áp dụng các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất
của hệ thống hoặc thiết bị, đồng thời giảm thiểu lượng khí thải, chất thải, nước
thải và tiêu thụ năng lượng.
Các biện pháp thực hiện
green maintenance có thể bao gồm: sử dụng thiết bị và vật liệu có hiệu suất
cao, giảm thiểu sự lãng phí trong quá trình sử dụng và bảo trì, sử dụng các nguồn
năng lượng tái tạo và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng không cần thiết, tối ưu
hóa quy trình vận hành để giảm thiểu sự cố và giảm lượng chất thải, nước thải,
khí thải.
Green maintenance không
chỉ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, mà còn giúp tăng cường hiệu quả và
sự ổn định của hệ thống hoặc thiết bị, đồng thời còn giảm thiểu chi phí bảo trì
và vận hành. Green maintenance được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp,
nhà máy sản xuất, tòa nhà văn phòng và các công trình công cộng.
Lịch sử phát triển của bảo trì xanh
Bảo trì xanh là một khái
niệm mới được phát triển trong những năm gần đây, nhằm tập trung vào các giải
pháp bảo trì và vận hành thiết bị, hệ thống, cơ sở hạ tầng với mục tiêu bảo vệ
môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững hơn.
Trong quá trình phát triển
của bảo trì xanh, nhiều công nghệ và phương pháp mới đã được đưa ra để giúp các
doanh nghiệp và tổ chức thực hiện các hoạt động bảo trì xanh một cách hiệu quả
và tiết kiệm.
Các nỗ lực đầu tiên trong
việc thúc đẩy bảo trì xanh được bắt đầu từ thập niên 1990, khi các nhà hoạt động
môi trường bắt đầu chú ý đến tác động của các hoạt động sản xuất và vận hành trên
môi trường. Từ đó, các chuyên gia bảo trì đã bắt đầu tìm kiếm các giải pháp mới
để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Vào những năm gần đây, bảo
trì xanh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong các doanh nghiệp và tổ chức
trên khắp thế giới. Các chính phủ và tổ chức quốc tế đã phát triển các chính
sách và tiêu chuẩn để thúc đẩy bảo trì xanh, đồng thời các nhà sản xuất đã tiếp
nhận và áp dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu
tác động tiêu cực đến môi trường.
Hiện nay, bảo trì xanh đã
trở thành một lĩnh vực quan trọng trong các hoạt động sản xuất và vận hành trên
toàn cầu, đóng góp tích cực vào nỗ lực bảo vệ môi trường và xây dựng một tương
lai bền vững.
Các yêu cầu của Bảo trì Xanh |
Các tiêu chuẩn guideline
Có nhiều tiêu chuẩn và hướng
dẫn hỗ trợ thực hiện bảo trì xanh, sau đây là một số ví dụ:
1. ISO
14001: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường, cung cấp
hướng dẫn cho doanh nghiệp về cách phát hiện, đánh giá và kiểm soát các tác động
môi trường của các hoạt động kinh doanh của họ.
2. LEED
(Leadership in Energy and Environmental Design): Đây là một chứng nhận xây dựng
xanh, hướng dẫn cho các kiến trúc sư và nhà thầu về cách thiết kế, xây dựng và
vận hành các tòa nhà và công trình công cộng với mục tiêu tối ưu hóa tiết kiệm
năng lượng và tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường.
3. Green
Seal: Đây là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp chứng nhận cho các sản phẩm và
dịch vụ bảo trì xanh, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về hiệu
quả năng lượng, sử dụng tài nguyên, an toàn sức khỏe và môi trường.
4. ASHRAE
(American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers): Tổ
chức này cung cấp các tiêu chuẩn và hướng dẫn về các hệ thống điều hòa không
khí và hệ thống sưởi ấm xanh, đảm bảo rằng chúng tiết kiệm năng lượng và giảm
thiểu tác động môi trường.
5. Green
Building Council: Đây là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ
cho các tổ chức và cá nhân trong việc xây dựng và vận hành các tòa nhà xanh.
Các tiêu chuẩn và hướng dẫn này có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực và quốc gia, nhưng đều có mục tiêu chung là đảm bảo sự bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên thông qua các hoạt động bảo trì xanh.
Tình hình ứng dụng bảo trì xanh trên thế giới
Hiện nay, bảo trì xanh là
một chủ đề rất được quan tâm trên toàn thế giới. Các công ty, tổ chức và chính
phủ đang thúc đẩy việc ứng dụng các giải pháp bảo trì xanh để giảm thiểu tác động
của hoạt động sản xuất và kinh doanh lên môi trường.
Một số quốc gia đang dẫn
đầu trong việc thúc đẩy bảo trì xanh bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Hà Lan và
Phần Lan. Các công ty của Nhật Bản, chẳng hạn như Toyota, đã áp dụng thành công
các giải pháp bảo trì xanh để giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm năng lượng.
Nhiều quốc gia cũng đã
thiết lập các tiêu chuẩn và hệ thống chứng nhận để đảm bảo rằng các công ty và
tổ chức thực hiện các hoạt động bảo trì xanh một cách đúng đắn và hiệu quả. Chẳng
hạn, tiêu chuẩn ISO 14001 là một hệ thống quản lý môi trường được sử dụng rộng
rãi trên toàn cầu.
Ngoài ra, các tổ chức quốc
tế như Liên Hợp Quốc và Ngân hàng Thế giới cũng đang hỗ trợ các hoạt động bảo
trì xanh trên toàn cầu thông qua các chương trình tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật.
Ở Viêt Nam thì sao?
Ở Việt Nam, bảo trì xanh
đang trở thành một chủ đề quan trọng và được quan tâm đến bởi các doanh nghiệp,
tổ chức và cộng đồng. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và quy định
nhằm khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các giải pháp bảo trì xanh để giảm
thiểu tác động của hoạt động sản xuất và kinh doanh đối với môi trường.
Các công ty lớn tại Việt
Nam, chẳng hạn như VinGroup và Trung Nguyên đã áp dụng các giải pháp
bảo trì xanh để tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động lên môi trường.
Nhiều tổ chức và cộng đồng cũng đã lên tiếng ủng hộ việc áp dụng bảo trì xanh tại
Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam cũng
đã thiết lập một số tiêu chuẩn và quy định nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp
thực hiện các hoạt động bảo trì xanh một cách đúng đắn và hiệu quả. Ngoài ra,
các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Ngân hàng Thế giới cũng đang hỗ trợ
các hoạt động bảo trì xanh tại Việt Nam thông qua các chương trình tài trợ và hỗ
trợ kỹ thuật.
Ví dụ về 1 công việc bảo trì xanh
Một ví dụ về công việc bảo
trì xanh là việc thay thế các bóng đèn truyền thống bằng các đèn LED trong một
nhà máy sản xuất. Công việc này có thể được thực hiện theo các bước sau:
1. Tiến
hành đánh giá hiệu suất năng lượng của các bóng đèn hiện tại và xác định các cơ
hội để cải thiện hiệu suất năng lượng.
2. Tìm
hiểu về các đèn LED có hiệu suất năng lượng cao và các tính năng bảo trì xanh
khác.
3. Lập
kế hoạch để thay thế các bóng đèn hiện tại bằng các đèn LED.
4. Tiến
hành lắp đặt các đèn LED mới và kiểm tra chúng để đảm bảo rằng chúng đang hoạt
động đúng cách.
5. Thực
hiện giám sát và đánh giá hiệu suất của các đèn LED mới trong thời gian, để xác
định sự hiệu quả của việc thay thế.
6. Đưa
ra các biện pháp điều chỉnh và cải thiện nếu cần thiết để đảm bảo rằng các đèn
LED đang hoạt động với hiệu suất cao nhất và đáp ứng được các yêu cầu bảo trì
xanh.
Công việc thay thế các bóng đèn truyền thống bằng các đèn LED có thể giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và làm giảm lượng khí thải carbon, đồng thời tăng cường hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống đèn.
Các bước triển khai green maintenance ở các nhà máy công nghiệp
Việc triển khai green
maintenance ở các nhà máy công nghiệp có thể được thực hiện theo các bước sau:
1. Đánh
giá tình trạng hiện tại: Đầu tiên, cần phải đánh giá tình trạng hiện tại của hệ
thống và thiết bị trong nhà máy để tìm ra những điểm yếu và những vấn đề liên
quan đến môi trường, sử dụng năng lượng và tài nguyên. Việc này giúp xác định
các vấn đề cần được giải quyết và đề xuất các biện pháp thực hiện green
maintenance.
2. Lên
kế hoạch green maintenance: Sau khi xác định các vấn đề cần được giải quyết, cần
lên kế hoạch triển khai green maintenance. Kế hoạch này bao gồm các hoạt động bảo
trì cần thiết, các thiết bị và vật liệu cần được sử dụng, các quy trình và quy
định áp dụng, và các mục tiêu và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của green
maintenance.
3. Thực
hiện green maintenance: Sau khi lên kế hoạch, cần thực hiện green maintenance
theo kế hoạch đã đề ra. Việc thực hiện green maintenance bao gồm các hoạt động
bảo trì hệ thống, thiết bị hoặc tòa nhà theo các tiêu chuẩn green maintenance.
Các biện pháp cần được thực hiện có thể bao gồm: sử dụng các vật liệu và thiết
bị tiên tiến, tối ưu hóa sử dụng năng lượng, giảm thiểu lượng chất thải, nước
thải, khí thải, giảm thiểu sự cố và hư hỏng không mong muốn.
4. Đánh
giá và đo lường hiệu quả: Sau khi thực hiện green maintenance, cần đánh giá và
đo lường hiệu quả của green maintenance. Các chỉ tiêu đánh giá có thể bao gồm:
lượng khí thải, nước thải, chất thải được giảm thiểu, năng lượng tiết kiệm được,
giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, hiệu quả hoạt động của hệ thống hoặc
thiết bị.
5. Điều
chỉnh và cải thiện: Dựa trên kết quả đánh giá và đo lường hiệu quả, cần điều chỉnh
và cải thiện green maintenance để đạt được hiệu quả tốt hơn trong các đợt bảo
trì tiếp theo. Việc điều chỉnh và cải thiện cần phải được thực hiện theo quy
trình định kỳ để đảm bảo rằng green maintenance được thực hiện hiệu quả và mang
lại lợi ích cho môi trường và doanh nghiệp.
6. Tạo
nền tảng giáo dục và đào tạo: Tạo ra nền tảng giáo dục và đào tạo cho nhân viên
và nhà quản lý trong các lĩnh vực liên quan đến green maintenance, như kỹ thuật
tiết kiệm năng lượng, sử dụng và quản lý tài nguyên, giải pháp xử lý chất thải
và quản lý môi trường. Nhân viên cần được đào tạo để hiểu rõ quy trình, quy định
và kỹ thuật green maintenance để có thể thực hiện nó đúng cách.
7. Thúc
đẩy tinh thần tham gia: Thúc đẩy tinh thần tham gia của các nhân viên và người
quản lý trong việc triển khai green maintenance. Sự tham gia của tất cả các
nhân viên trong các hoạt động bảo trì và quản lý môi trường đóng vai trò quan
trọng để đạt được hiệu quả của green maintenance. Các cơ chế khuyến khích nhân
viên tham gia cần được đưa ra để tạo động lực cho nhân viên tham gia và góp phần
nâng cao hiệu quả của green maintenance.
8. Theo
dõi và đánh giá thường xuyên: Cần thực hiện theo dõi và đánh giá thường xuyên
quá trình triển khai green maintenance để đảm bảo rằng mục tiêu và chỉ tiêu đã
đề ra được đạt được. Việc theo dõi và đánh giá cũng giúp phát hiện kịp thời các
vấn đề và điều chỉnh quy trình green maintenance để đảm bảo rằng nó vẫn đáp ứng
các tiêu chuẩn green maintenance và mang lại hiệu quả cao nhất.
Các lợi ích mang lại
Green maintenance mang lại
nhiều lợi ích cho các nhà máy công nghiệp và môi trường, bao gồm:
1. Tiết
kiệm chi phí: Green maintenance giúp giảm thiểu các chi phí về năng lượng, tài
nguyên và chất thải. Việc sử dụng các kỹ thuật và công nghệ tiết kiệm năng lượng,
tối ưu hóa quá trình sản xuất và tái chế tài nguyên sẽ giảm thiểu chi phí hoạt
động của nhà máy.
2. Tăng
hiệu quả sản xuất: Green maintenance giúp tăng hiệu quả sản xuất bằng cách giảm
thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quá trình sản xuất và giảm thiểu rủi ro về
sự cố hư hỏng thiết bị.
3. Nâng
cao chất lượng sản phẩm: Green maintenance giúp nâng cao chất lượng sản phẩm bằng
cách tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu các lỗi kỹ thuật và cải thiện
quy trình sản xuất.
4. Bảo
vệ môi trường: Green maintenance giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi
trường như ô nhiễm không khí, nước và đất, và giảm thiểu lượng chất thải được sản
xuất ra từ nhà máy.
5. Cải
thiện hình ảnh của doanh nghiệp: Green maintenance là một phương tiện quan trọng
để doanh nghiệp có thể giữ và cải thiện hình ảnh của mình trong mắt khách hàng,
nhà đầu tư và cộng đồng.
6. Tuân
thủ pháp luật: Green maintenance giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định và
tiêu chuẩn về môi trường được đặt ra bởi các cơ quan quản lý và đảm bảo rằng
doanh nghiệp không vi phạm pháp luật liên quan đến môi trường.
Tóm lại, green maintenance không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
Khó khăn là gì?
Green maintenance cũng có
một số khó khăn khi triển khai tại các nhà máy công nghiệp. Một số khó khăn
chính bao gồm:
1. Chi
phí ban đầu: Một số công nghệ và thiết bị mới có thể đòi hỏi một khoản đầu tư
ban đầu lớn để triển khai. Điều này có thể khiến cho một số doanh nghiệp khó
khăn trong việc quyết định triển khai green maintenance.
2. Cần
đào tạo nhân viên: Green maintenance yêu cầu các kỹ năng và kiến thức đặc biệt,
do đó, nhân viên cần phải được đào tạo để hiểu và áp dụng các phương pháp và
công nghệ mới này.
3. Ảnh
hưởng đến hoạt động sản xuất: Triển khai green maintenance có thể yêu cầu tạm dừng
hoặc giảm tốc hoạt động sản xuất trong một thời gian để thực hiện các hoạt động
bảo trì. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất và doanh thu của nhà
máy.
4. Sự
khó khăn trong đánh giá hiệu quả: Việc đánh giá hiệu quả của green maintenance
là rất khó khăn. Việc đo lường và đánh giá tác động của các phương pháp và công
nghệ mới có thể đòi hỏi nhiều thời gian và tài nguyên.
5. Thay
đổi văn hóa: Triển khai green maintenance có thể yêu cầu một sự thay đổi trong
văn hóa và tư duy của các nhân viên và nhà quản lý. Điều này có thể gặp khó
khăn trong việc thay đổi tư duy và hành động của các cá nhân.
Tuy nhiên, những khó khăn
này có thể được vượt qua bằng cách đưa ra kế hoạch triển khai phù hợp và đào tạo
nhân viên đầy đủ kiến thức và kỹ năng để triển khai green maintenance hiệu quả.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì trước khi triển khai?
Trước khi triển khai green
maintenance, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số vấn đề sau:
1. Tìm
hiểu về green maintenance: Doanh nghiệp cần phải tìm hiểu và hiểu rõ về green
maintenance để biết được những lợi ích mà nó có thể mang lại cũng như những
thách thức và khó khăn có thể gặp phải.
2. Đánh
giá các thiết bị và công nghệ hiện có: Doanh nghiệp cần phải đánh giá tình trạng
các thiết bị và công nghệ hiện có để tìm ra các vấn đề cần được giải quyết.
3. Xác
định các mục tiêu và kế hoạch: Doanh nghiệp cần phải xác định các mục tiêu và kế
hoạch để triển khai green maintenance, bao gồm cả tài chính, thời gian, và tài
nguyên nhân lực.
4. Tìm
kiếm nhà cung cấp và đối tác phù hợp: Doanh nghiệp cần phải tìm kiếm nhà cung cấp
và đối tác phù hợp để cung cấp các thiết bị và dịch vụ liên quan đến green
maintenance.
5. Đào
tạo nhân viên: Doanh nghiệp cần phải đào tạo nhân viên để hiểu và áp dụng các
phương pháp và công nghệ mới trong green maintenance.
6. Thiết
lập các chỉ số đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ số đánh
giá hiệu quả để đo lường và đánh giá kết quả của green maintenance.
7. Thực
hiện kiểm tra và đánh giá thường xuyên: Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra và
đánh giá thường xuyên để đảm bảo rằng green maintenance được triển khai và thực
hiện hiệu quả.
Tổng quát, để triển khai
green maintenance hiệu quả, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng và lập kế hoạch
chi tiết, đồng thời cần sự cam kết của toàn bộ nhân viên trong doanh nghiệp.
Cách doanh nghiệp vượt qua thách thức khó khăn
Để vượt qua những thách
thức và khó khăn trong việc triển khai green maintenance, doanh nghiệp có thể
áp dụng một số cách sau:
1. Thiết
lập kế hoạch chi tiết: Doanh nghiệp cần lập kế hoạch chi tiết, bao gồm cả tài
chính, thời gian, tài nguyên và nhân lực để triển khai green maintenance. Kế hoạch
cần phải được xem xét và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.
2. Đầu
tư vào đào tạo nhân viên: Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên để giúp
họ hiểu rõ hơn về green maintenance, những lợi ích mà nó mang lại, và cách triển
khai một cách hiệu quả.
3. Tìm
kiếm đối tác phù hợp: Doanh nghiệp có thể tìm kiếm đối tác phù hợp để cung cấp
các dịch vụ và giải pháp liên quan đến green maintenance, giúp giảm bớt khó
khăn trong quá trình triển khai.
4. Áp
dụng công nghệ tiên tiến: Doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ tiên tiến để
tăng cường hiệu quả trong green maintenance, giảm thiểu sự cố và giảm thiểu thời
gian dừng máy.
5. Thiết
lập các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ tiêu
đánh giá hiệu quả để đo lường và đánh giá kết quả của green maintenance, từ đó
điều chỉnh các hoạt động trong quá trình triển khai.
6. Tạo
môi trường làm việc tích cực: Doanh nghiệp cần tạo môi trường làm việc tích cực,
khuyến khích sự phát triển cá nhân và sự sáng tạo trong công việc, giúp nhân
viên học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm, đóng góp vào quá trình triển khai green
maintenance.
7. Thực
hiện kiểm tra và đánh giá thường xuyên: Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra và
đánh giá thường xuyên để đảm bảo rằng green maintenance được triển khai và thực
hiện hiệu quả, từ đó đưa ra những điều chỉnh và cải tiến nếu cần thiết.
Tổng quát, để vượt qua những
thách thức và khó khăn trong việc triển khai green maintenance, doanh nghiệp c
Ngoài ra, doanh nghiệp
còn có thể áp dụng một số chiến lược khác để vượt qua thách thức và khó khăn
trong quá trình triển khai green maintenance, bao gồm:
1. Tập
trung vào các hoạt động quan trọng: Doanh nghiệp nên tập trung vào các hoạt động
quan trọng nhất trong green maintenance và ưu tiên phân bổ tài nguyên và nhân lực
vào những hoạt động đó.
2. Đưa
ra các mục tiêu rõ ràng: Doanh nghiệp cần đưa ra các mục tiêu rõ ràng và chính
xác về green maintenance, bao gồm cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
3. Tạo
động lực cho nhân viên: Doanh nghiệp cần tạo động lực cho nhân viên bằng cách
tôn trọng và đánh giá công việc của họ, cung cấp các cơ hội phát triển và thăng
tiến nghề nghiệp, và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
4. Xây
dựng một mạng lưới liên kết: Doanh nghiệp có thể xây dựng một mạng lưới liên kết
với các đối tác, nhà cung cấp, các nhà nghiên cứu và các tổ chức phi chính phủ
để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về green maintenance.
5. Thúc
đẩy tinh thần phát triển bền vững: Doanh nghiệp cần thúc đẩy tinh thần phát triển
bền vững trong toàn bộ tổ chức, từ quản lý đến nhân viên, để đảm bảo rằng green
maintenance được triển khai một cách hiệu quả và bền vững trong dài hạn.
Giám đốc nhà máy và CEO doanh nghiệp làm gì?
Giám đốc nhà máy và CEO
có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo trì xanh trong doanh
nghiệp bằng các cách sau:
1. Xây
dựng chính sách và chiến lược: Giám đốc nhà máy và CEO có thể xây dựng chính
sách và chiến lược để thúc đẩy bảo trì xanh trong doanh nghiệp. Chính sách và
chiến lược này cần phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp và đảm bảo rằng bảo
trì xanh được thực hiện một cách hiệu quả.
2. Cung
cấp nguồn lực: Giám đốc nhà máy và CEO có thể cung cấp nguồn lực cần thiết để
thực hiện bảo trì xanh trong doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm cung cấp
ngân sách, thiết bị và nguồn nhân lực cần thiết.
3. Xây
dựng môi trường làm việc tốt: Giám đốc nhà máy và CEO có thể xây dựng môi trường
làm việc tốt, thân thiện với môi trường và tạo động lực cho nhân viên tham gia
vào quá trình bảo trì xanh.
4. Thúc
đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên: Giám đốc nhà máy và CEO cần thúc đẩy sự
tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình bảo trì xanh bằng cách tạo cơ hội
cho nhân viên đóng góp ý kiến và ý tưởng.
5. Thực
hiện các hoạt động tiết kiệm năng lượng và tài nguyên: Giám đốc nhà máy và CEO
có thể thực hiện các hoạt động tiết kiệm năng lượng và tài nguyên như sử dụng
nguồn năng lượng tái tạo, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa
quá trình sản xuất để giảm thiểu lượng chất thải và tiêu thụ năng lượng.
6. Thúc
đẩy sự hợp tác và chia sẻ thông tin: Giám đốc nhà máy và CEO cần thúc đẩy sự hợp
tác và chia sẻ thông tin với các đối tác và nhà cung cấp để tìm kiếm các giải
pháp bảo trì xanh và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Người quản lý bảo trì phải làm gì?
Cá nhân người quản lý bảo trì có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động bảo trì của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả và bảo vệ môi trường. Một số hành động mà cá nhân người quản lý bảo trì có thể thực hiện để đóng góp cho sự phát triển bảo trì xanh của doanh nghiệp bao gồm:
1. Xác định các vấn đề liên quan đến môi trường trong quá trình bảo trì: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể xác định các vấn đề liên quan đến môi trường trong quá trình bảo trì và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu tác động môi trường.
2. Đề xuất các giải pháp bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể đề xuất các giải pháp bảo trì xanh để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình sản xuất.
3. Đảm bảo việc sử dụng các thiết bị và công cụ bảo trì đảm bảo bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể đảm bảo rằng các thiết bị và công cụ bảo trì được sử dụng trong quá trình bảo trì đảm bảo bảo trì xanh.
4. Đào tạo và giáo dục nhân viên về bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể đào tạo và giáo dục nhân viên về bảo trì xanh để nâng cao nhận thức và kiến thức của nhân viên về bảo trì xanh.
5. Đánh giá và đảm bảo tuân thủ quy trình bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì có trách nhiệm đánh giá và đảm bảo tuân thủ quy trình bảo trì xanh trong quá trình sản xuất.
6. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình về bảo trì xanh với các đồng nghiệp trong doanh nghiệp để tạo sự nhận thức và động lực cho việc thực hiện bảo trì xanh.
7. Tìm kiếm và áp dụng công nghệ mới: Cá nhân người quản lý bảo trì có thể tìm kiếm và áp dụng các công nghệ mới trong bảo trì xanh nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và cải thiện hiệu quả sản xuất.
8. Thúc đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì cần thúc đẩy sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình bảo trì xanh bằng cách thúc đẩy sự đóng góp ý kiến và ý tưởng của nhân viên.
9. Xây dựng một môi trường làm việc tương tác tích cực: Cá nhân người quản lý bảo trì cần xây dựng một môi trường làm việc tương tác tích cực, tạo sự động viên và động lực cho nhân viên tham gia vào quá trình bảo trì xanh.
Thiết lập và thực hiện các mục tiêu bảo trì xanh: Cá nhân người quản lý bảo trì cần thiết lập và thực hiện các mục tiêu bảo trì xanh để đảm bảo rằng việc bảo trì xanh được thực hiện một cách hiệu quả và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và môi trường.
Cá nhân người lao động làm gì?
Cá nhân người lao động có
thể làm nhiều điều để đóng góp cho sự phát triển bảo trì xanh của doanh nghiệp.
Một số hành động cụ thể bao gồm:
1. Tham
gia đào tạo và giáo dục: Cá nhân có thể tham gia các khóa đào tạo và chương
trình giáo dục của doanh nghiệp về bảo trì xanh để nâng cao kiến thức và kỹ
năng của mình.
2. Tham
gia vào việc phát triển và triển khai các giải pháp bảo trì xanh: Cá nhân có thể
đóng góp ý kiến và đề xuất các giải pháp bảo trì xanh để cải thiện hiệu suất
và giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình sản xuất.
3. Thực
hiện công việc của mình theo cách bảo vệ môi trường: Cá nhân có thể thực hiện
công việc của mình theo các quy trình và quy định liên quan đến bảo trì xanh,
bao gồm tiết kiệm năng lượng, tài nguyên và nguyên liệu, giảm thiểu lượng chất
thải và khí thải phát ra trong quá trình sản xuất.
4. Đề
xuất các cải tiến về bảo trì xanh: Cá nhân có thể đề xuất các cải tiến mới để cải
thiện hiệu quả hoạt động sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường, từ đó giúp
doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và cải thiện vị trí cạnh tranh của mình trên thị
trường.
5. Chia
sẻ kiến thức và kinh nghiệm với các đồng nghiệp: Cá nhân có thể chia sẻ kiến
thức và kinh nghiệm của mình về bảo trì xanh với các đồng nghiệp trong doanh
nghiệp để tạo sự nhận thức và động lực cho việc thực hiện bảo trì xanh.
Tóm lại, cá nhân người
lao động có thể đóng góp cho sự phát triển bảo trì xanh của doanh nghiệp bằng
cách tham gia đào tạo, đề xuất giải pháp mới, thực hiện công việc theo cách bảo
vệ môi trường, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt
động và giảm thiểu tác động môi trường.
CP Việt Nam làm gì để hỗ trợ doanh nghiệp
Việt Nam hiện đang bắt đầu
quan tâm đến việc triển khai bảo trì xanh và đã có một số nỗ lực trong lĩnh vực
này. Tuy nhiên, để đạt được những kết quả tích cực và hiệu quả trong bảo trì
xanh, chính phủ Việt Nam cần đưa ra những chính sách và biện pháp hỗ trợ cụ thể.
Một số hoạt động và chính
sách có thể thực hiện để thúc đẩy bảo trì xanh tại Việt Nam bao gồm:
1. Xây
dựng chính sách hỗ trợ: Chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ tài chính và
kỹ thuật để các doanh nghiệp triển khai các dự án bảo trì xanh.
2. Giáo
dục và đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo về bảo trì xanh, đặc biệt là cho những
người làm việc trong các nhà máy, giúp họ nắm vững kiến thức về bảo trì xanh và
các kỹ thuật tiên tiến.
3. Đẩy
mạnh ứng dụng công nghệ: Đưa ra các công nghệ tiên tiến và phù hợp để nâng cao
hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm thiểu lượng chất thải và tái sử dụng tài
nguyên.
4. Xây
dựng quy trình và hệ thống đo lường: Thiết lập các quy trình và hệ thống đo lường
hiệu quả trong việc triển khai các hoạt động bảo trì xanh, để đánh giá hiệu quả
của các hoạt động này.
5. Nâng
cao nhận thức của người lao động: Tăng cường giáo dục và nhận thức về bảo trì
xanh cho người lao động, giúp họ thực hiện các hoạt động bảo trì xanh hiệu quả.
6. Hợp
tác quốc tế: Tìm kiếm các đối tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và công nghệ
tiên tiến về bảo trì xanh.
7. Hỗ
trợ về tài chính: Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp bảo
trì xanh thông qua các chương trình vay vốn, tín dụng và các khoản đầu tư, đặc
biệt là cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các khoản đầu tư này có thể giúp doanh
nghiệp đầu tư vào các công nghệ và giải pháp mới để giảm thiểu tác động môi trường
của hoạt động sản xuất.
8. Hỗ
trợ về quyền sở hữu trí tuệ: Chính phủ có thể hỗ trợ các doanh nghiệp đăng ký
và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công nghệ và giải pháp bảo trì xanh của
họ. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của
họ được bảo vệ và cung cấp một sự khác biệt đối với các đối thủ cạnh tranh
khác.
9. Tăng
cường hợp tác quốc tế: Chính phủ có thể tăng cường hợp tác quốc tế về bảo trì
xanh, tạo ra các chương trình trao đổi và học tập kinh nghiệm với các nước
khác. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp trong nước học hỏi và áp dụng các giải
pháp bảo trì xanh thành công từ các nước khác.
10. Xây dựng cộng đồng bảo trì xanh: Chính phủ có thể xây dựng cộng đồng bảo trì xanh, tạo ra các mạng lưới và hội thảo cho các doanh nghiệp bảo trì xanh để chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau. Việc này sẽ giúp các doanh nghiệp tăng cường sự phát triển và thúc đẩy bảo trì xanh.
Tổng quan lại, để thúc đẩy bảo trì xanh tại Việt Nam, cần có sự hỗ trợ của chính phủ, sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp và các cá nhân liên quan, cũng như việc tăng cường giáo dục và nhận thức của toàn xã hội về tầm quan trọng của bảo trì xanh.
Kinh nghiệm của các nước
Kinh nghiệm của các nước
trong ứng dụng bảo trì xanh, một số quốc gia đã có những chính sách, hướng dẫn
cụ thể về bảo trì xanh, đồng thời hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các doanh
nghiệp trong việc triển khai bảo trì xanh.
Ví dụ, Chính phủ Hà Lan
đã phát triển kế hoạch hành động về bảo trì xanh nhằm tăng cường năng lực bảo
trì xanh và đảm bảo rằng nó được tích hợp vào quá trình quản lý đối với tất cả
các nhà máy ở Hà Lan. Kế hoạch hành động này bao gồm các hoạt động tập trung
vào cải tiến hiệu suất sử dụng năng lượng, giảm thiểu lượng chất thải và tái sử
dụng tài nguyên.
Tại Đức, chính phủ đã đưa
ra các chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp triển khai các dự án bảo
trì xanh, cũng như cung cấp hướng dẫn về các công nghệ và quy trình bảo trì
xanh.
Tại Nhật Bản, bảo trì
xanh được coi là một phần quan trọng của chính sách bảo vệ môi trường và giảm
thiểu khí nhà kính. Chính phủ Nhật Bản cũng hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp
triển khai các dự án bảo trì xanh và đưa ra các hướng dẫn chi tiết về các công
nghệ và quy trình bảo trì xanh.
Trên thế giới, bảo trì
xanh được coi là một xu hướng phát triển bền vững và các nước đang có những nỗ
lực tích cực để thúc đẩy việc ứng dụng bảo trì xanh trong các ngành công nghiệp
khác nhau.
Tham khảo bài viết "Bảo trì Xanh Bảo trì Bền vững tại Doanh nghiệp Dầu khí", tác giả Arquimedes Ferrera, E&M Solutions Group
Giới thiệu
Năm 1994, trong Hội nghị chuyên đề về tiêu dùng bền vững ở Oslo, sản xuất từ các doanh nghiệp bền vững trên toàn thế giới được định nghĩa là “việc sử dụng các dịch vụ và sản phẩm đáp ứng các nhu cầu cơ bản, cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. và chất thải độc hại, cũng như sự thải ra chất độc và chất gây ô nhiễm trong vòng đời của dịch vụ hoặc sản phẩm mà không gây nguy hiểm cho nhu cầu của các thế hệ tương lai”.
Phát triển bền vững dựa trên ba yếu tố: xã hội, kinh tế và môi trường. Trong báo cáo của Brundtland, nó được định nghĩa như sau: Thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Hơn nữa, sự phát triển và phúc lợi xã hội bị giới hạn bởi trình độ công nghệ, nguồn lực từ môi trường và khả năng hấp thụ của môi trường đối với các tác động từ hoạt động của con người.
Nói một cách ngắn gọn, phát triển bền vững là một khái niệm được phát triển vào cuối thế kỷ 20. Đó là một giải pháp thay thế cho việc tái cơ cấu khái niệm phát triển và tìm kiếm sự dung hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tài nguyên thiên nhiên và xã hội. Nó liên quan đến lợi ích công cộng, trong đó cho phép tăng trưởng kinh tế và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, nhưng nếu xét đến các khía cạnh môi trường và xã hội toàn cầu, thì sự sống trên hành tinh cũng như chất lượng cuộc sống của loài người đều không bị tổn hại hoặc suy thoái.
Tương tự như vậy, ý tưởng kinh doanh bền vững hay kinh doanh Xanh đề cập đến những doanh nghiệp thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thông thường, các biện pháp này có nghĩa là giảm lượng carbon dioxide được tạo ra bởi các hoạt động và quy trình của doanh nghiệp. Những thực hành này, hiện tại nên đã có ý nghĩa chung, cũng như sử dụng ít năng lượng hơn. Việc áp dụng các thực hành hiệu quả về sinh thái này mang lại nhiều lợi ích cho những doanh nhân đang tìm cách kiểm soát chi phí, thu hút khách hàng và có trách nhiệm với xã hội.
Là một doanh nghiệp xanh, bạn nên thực hành những gì bạn giảng. Điều này có nghĩa là tuân thủ tất cả các quy định về môi trường áp dụng cho công ty của bạn, điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các hình phạt và trừng phạt của chính quyền hoặc các tổ chức chính thức chuyên trách về các vấn đề đó.
Dựa trên các lập luận được đưa ra tại Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển của Liên Hợp Quốc, được thành lập vào năm 1983, chúng ta có thể nói rằng việc quản lý tài sản có thể và nên hỗ trợ các doanh nghiệp (trong trường hợp của chúng tôi là dầu khí) duy trì Môi trường xanh hoặc bền vững. sản xuất trong phạm vi các điều khoản được đề cập.
Nhiều người sẽ nói rằng kinh doanh Dầu khí hoàn toàn trái ngược với thuật ngữ Xanh hoặc bền vững, như chúng tôi đã trình bày, nhưng cũng sẽ đồng ý rằng nó cũng đại diện cho một thế giới cơ hội, để bắt đầu thực hiện các biện pháp dẫn đến giảm tiêu thụ năng lượng và lượng carbon dioxide được tạo ra bởi các quá trình của họ.
Ở một số công ty Dầu khí nơi tôi đã làm việc hoặc tư vấn, đặc biệt là ở Mỹ Latinh, không có văn hóa thực hiện các biện pháp nhằm giảm hoặc tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng chủ yếu là khí đốt hoặc điện. Bằng cách nào đó, điều này có một lời giải thích: chính xác là, vì quy trình ngược dòng bắt đầu từ những gì được sản xuất, đặc biệt là khí được sử dụng làm năng lượng để phát điện hoặc cho máy tuabin, phần lớn những người vận hành hoặc quản lý các quy trình này coi năng lượng này là “miễn phí”. ”; điều này chứng tỏ sự thiếu nhận thức về tính bền vững đại diện cho điều gì.
Vì lý do này, chúng ta có thể nói rằng bảo trì “xanh” hay bảo trì bền vững được áp dụng trong nhà máy Dầu khí, mặc dù hiện nay phần lớn các quy định, Công trình hoặc ấn phẩm về chủ đề này đã tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực bảo trì cơ sở hạ tầng, như tòa nhà, nhà ở, bệnh viện, vv...
Mục tiêu
Mục tiêu của bài viết này không phải là phát triển một phương pháp bảo trì “xanh”, mà là đưa ra hướng dẫn trong việc áp dụng các phương pháp và chiến lược bảo trì cũng như quản lý tài sản hiện tại; từ khung hành động của mình, chúng tôi có thể hỗ trợ ngành Dầu khí sử dụng tài sản của họ một cách hiệu quả trong suốt vòng đời của chúng, và do đó trở thành một thành phần chính cho hoạt động hiệu quả và là tài liệu tham khảo quan trọng trên con đường phát triển bền vững và trở thành “ doanh nghiệp xanh” vì lợi ích của chính họ, của khách hàng và của chính môi trường.
Phương
pháp
Như đã chỉ ra trước đây, mục
tiêu của bài viết này không phải là trình bày một phương pháp làm việc mới vì
hiện tại có rất nhiều tiêu chuẩn, chương trình “xanh”, vì vậy tôi
đã tham khảo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, cơ quan có các chương trình dành riêng cho hướng dẫn hoặc hỗ trợ các doanh nghiệp, tổ chức (nhà
nước hoặc tư nhân) và người dân nói chung trong việc bảo vệ môi trường và giảm
tiêu thụ năng lượng; một trong những phương
pháp của họ rất thú vị đối với tôi do cách hiểu và áp dụng đơn giản của
nó. Nó được gọi là “ENERGY STAR”: đó là một chương trình chung giữa USEPA
và Bộ Năng lượng Hoa Kỳ với mục đích xác định và quảng bá các sản phẩm tiết
kiệm năng lượng và các phương pháp có thể giúp chúng ta tiết kiệm tiền và bảo
vệ môi trường.
Hướng dẫn ENERGY STAR về quản lý năng lượng có thể được tóm tắt trong bảy bước chính được mô tả trong hình sau (hình 1)
- BƯỚC 1: Thực hiện cam kết.
- BƯỚC 2: Đánh giá hiệu
suất.
- BƯỚC 3: Thiết lập mục
tiêu.
- BƯỚC 4: Tạo một Kế hoạch
Hành động.
- BƯỚC 5: Thực hiện Kế hoạch
Hành động.
- BƯỚC 6: Đánh giá tiến độ.
- BƯỚC 7: Thừa Nhận Thành
Tích.
Hình 1. Hướng dẫn quản lý năng lượng của ENERGY STAR |
BƯỚC
1: Cam kết cải tiến liên tục
Các tổ chức, xem xét lợi ích
tài chính từ quản lý năng lượng, liên tục đấu tranh để cải thiện hiệu suất năng
lượng của họ. Thành công của họ dựa trên việc đánh giá thường xuyên hiệu
suất này và áp dụng các biện pháp để cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của
họ. Bất kể quy mô hay loại hình tổ chức, yếu tố chung của quản lý năng
lượng là cam kết. Các tổ chức cam kết phân công nguồn nhân lực và tài chính
để đạt được cải tiến liên tục. Để thiết lập chương trình năng lượng của
bạn, các tổ chức hàng đầu xây dựng một nhóm chuyên trách về năng lượng và đã
tạo ra chính sách năng lượng.
BƯỚC
2: Đánh giá hiệu suất
Đo lường việc sử dụng năng
lượng trong quá khứ và hiện tại trong các tổ chức và xác định các cơ hội để cải
thiện hiệu suất năng lượng và thu được lợi ích tài chính. Đánh giá hiệu
suất là một quy trình đánh giá định kỳ về việc sử dụng năng lượng cho tất cả
các cơ sở và chức năng chính của Công ty, đồng thời thiết lập một đường cơ sở
để đo lường kết quả trong tương lai đối với các nỗ lực hiệu quả.
BƯỚC
3: Thiết lập mục tiêu
Mục tiêu hiệu suất đo lường các
hoạt động về quản lý năng lượng và thúc đẩy cải tiến liên tục. Thiết lập
các mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được là điều cơ bản để hiểu các kết quả
trước đó, sự phát triển của các kết quả mong đợi, các chiến lược hiệu quả và
gieo lợi nhuận tài chính. Các mục tiêu được thiết lập tốt dẫn đến việc ra
quyết định hàng ngày đúng đắn và là cơ sở để theo dõi và đo lường tiến
độ. Truyền thông và công bố các mục tiêu nên thúc đẩy nhân sự hỗ trợ các
nỗ lực quản lý năng lượng trong toàn tổ chức. Điều phối viên quản lý năng
lượng, cùng với nhóm, chịu trách nhiệm phát triển các mục tiêu này.
BƯỚC
4: Tạo một kế hoạch hành động
Với các mục tiêu đã đặt ra, các
tổ chức hiện phải phát triển một kế hoạch làm việc để cải thiện hiệu suất năng
lượng. Các tổ chức thành công sử dụng một kế hoạch hành động chi tiết để
đảm bảo một quy trình có hệ thống nhằm thực hiện các biện pháp cho hiệu quả năng
lượng. Không giống như chính sách mạnh mẽ, kế hoạch hành động được cập
nhật thường xuyên, chủ yếu là hàng năm, để phản ánh những thành tựu gần đây,
những thay đổi trong hoạt động và ưu tiên. Mặc dù phạm vi tiếp cận và các
hoạt động chi tiết từ kế hoạch hành động thường phụ thuộc vào các tổ chức nơi
chúng được cài đặt, nhóm năng lượng nên theo dõi việc hoàn thành kế hoạch này
và sự tuân thủ của kế hoạch với các mục tiêu và cam kết từ doanh nghiệp, bao
gồm tất cả các yếu tố như ai , khi nào và như thế nào.
BƯỚC
5: Thực hiện Kế hoạch hành động
Mọi người có thể thực hiện hoặc
hủy bỏ một chương trình năng lượng. Nhận được sự hỗ trợ và hợp tác từ
những người chủ chốt ở các cấp khác nhau trong tổ chức là một yếu tố quan trọng
để thực hiện thành công kế hoạch hành động ở nhiều doanh nghiệp. Ngoài ra,
việc đạt được các mục tiêu thường xuyên phụ thuộc vào nhận thức, cam kết và
năng lực của những người chịu trách nhiệm thực hiện dự án.
BƯỚC
6: Đánh giá tiến độ
Đánh giá tiến độ bao gồm việc
xem xét chính thức dữ liệu từ việc sử dụng năng lượng và các hoạt động được
thực hiện như một phần của kế hoạch hành động, so sánh với các mục tiêu hiệu
suất của nó. Kết quả đánh giá và thông tin được tổng hợp trong quá trình
xem xét chính thức được nhiều tổ chức sử dụng để tạo kế hoạch hành động mới,
xác định các phương pháp hay nhất và thiết lập các mục tiêu hiệu suất mới.
BƯỚC
7: Ghi nhận thành tích
Cung cấp và tìm kiếm sự thừa
nhận về kết quả trong quản lý năng lượng là một bước đã được chứng minh là duy
trì sự thúc đẩy và hỗ trợ cho chương trình của bạn. Công nhận sự tham gia
của những người đã giúp tổ chức đạt được những kết quả này sẽ thúc đẩy nhân sự
và nhân viên và mang lại biểu hiện tích cực cho chương trình quản lý năng
lượng. Việc nhận được sự thừa nhận của các nguồn bên ngoài xác nhận tầm
quan trọng của chương trình quản lý năng lượng đối với những người quan tâm bên
trong và bên ngoài, đồng thời mang lại sự công nhận tích cực cho toàn bộ tổ
chức.
kết
luận
Như đã thấy trong phần tóm tắt
của từng bước trong số bảy bước phương pháp quản lý năng lượng của ENERGY STAR,
chúng có thể dễ dàng áp dụng cho bất kỳ loại hình Doanh nghiệp hoặc tổ chức
nào, vì vậy tôi cho rằng sẽ không có gì bất tiện cho việc điều chỉnh nó trong
quản lý bảo trì. Định nghĩa về các chiến lược quản lý năng lượng như các
chính sách trong quản lý bảo trì sẽ cho phép chúng tôi, thông qua phương pháp
đã được đề cập hoặc bất kỳ phương pháp nào khác, hướng dẫn các quy trình của
chúng tôi hướng tới tính bền vững.
Là một phần của bài viết này,
tôi muốn, giống như tôi đã làm với phương pháp ENERGY STAR, để minh họa 7 thực
hành, chiến lược hoặc phương pháp hiện đang được sử dụng và đó có thể là cơ sở
để bắt đầu quản lý năng lượng, như một phần của “Bảo trì xanh” hoặc duy trì bền
vững. Ngoài ra, trong phụ lục 1 có tóm tắt một số sáng kiến đã được
chứng nhận bởi ENERGY STAR trong lĩnh vực dầu mỏ, đặc biệt là trong Nhà máy lọc
dầu:
1. Sử dụng các kỹ thuật bảo trì
dự đoán để cho phép giám sát và kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng và hiệu quả,
đặc biệt là đối với các thiết bị như máy tuabin, động cơ và máy phát điện, động
cơ máy nén khí hoặc máy bơm pittông mà trong doanh nghiệp Dầu khí, là một loại
tài sản chúng ta đã được cài đặt ở hầu hết mọi cơ sở, là những người tiêu dùng
năng lượng chính.
2. Nhấn mạnh vào việc phân tích
sự lỗi thời của thiết bị và mọi thứ liên quan đến tiêu thụ năng lượng và chất
bôi trơn, sẽ cho phép chúng tôi thay thế hoặc “tân trang” để thiết bị hiệu quả
hơn từ góc độ cos-risk-lợi ích.
3. Thiết kế các chiến lược hoặc
chương trình bảo trì (chủ động) dựa trên mức năng lượng tiêu thụ và do đó giảm
đáng kể việc sử dụng năng lượng trong tài sản.
4. Thiết kế chiến lược hoặc
chương trình bảo trì (chủ động) để tránh rò rỉ; nếu tiến hành phân tích,
chúng ta có thể thấy được một lượng lớn khí đốt, xăng dầu bị đốt cháy hoặc tràn
ra môi trường chủ yếu qua các van rò rỉ; tương tự như vậy, không khí rò rỉ
qua các khe hở làm giảm hiệu suất của tua-bin, bộ làm mát, nồi hơi và điều hòa
không khí, đòi hỏi mức tiêu thụ năng lượng cao hơn và giảm hiệu quả của chúng.
5. Thực hiện các nghiên cứu hoặc phân tích RAM - Reliability, Availability, Maintainability (trong giai đoạn thiết kế) cho phép chúng tôi không chỉ đảm bảo tính khả dụng và độ tin cậy mong muốn, mức tiêu thụ năng lượng tối ưu, hàm ý đánh giá mức độ dự phòng (thụ động hoặc chủ động) và công nghệ.
6. Trong trường hợp bảo trì nội
tại, chúng ta phải xác định lượng năng lượng tiêu thụ để thực hiện quy trình
bảo trì (lập kế hoạch, lịch trình, thực hiện và kỹ thuật), ngay cả khi nó được
coi là không đáng kể để đánh giá hiệu suất sử dụng năng lượng định kỳ cho tất
cả các cơ sở bảo trì (văn phòng và kho, v.v.).
7. Việc quản lý bảo trì xanh
hơn và bền vững hơn không chỉ phụ thuộc vào việc kiểm soát mức tiêu thụ năng
lượng, vì vậy một thực hành tốt là từ bỏ việc sử dụng giấy. Chi phí giấy,
lưu trữ và lưu trữ sau khi sử dụng có thể tạo ra chi phí lớn, đồng thời nó
không hiệu quả; thông qua việc sử dụng một nền tảng điện tử, hiệu quả của
nó có thể được cải thiện rất nhiều và có khả năng kiểm soát tốt hơn, bên cạnh
việc tối ưu hóa chi phí.
Bước để trở thành “xanh” hay
bền vững không chỉ là mốt, mà còn là một “thành phần quan trọng để quản lý bảo
trì hiệu quả, một lộ trình vượt trội hướng tới sự bền vững và tồn tại trong
tương lai”; vì vậy, “xanh” có nghĩa là kết hợp triết lý này như một phần
của Hệ thống quản lý tài sản.
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.